Thẻ ghi nhớ: 42_ Theater | Quizlet

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1

act /ækt/

hồi, màn (của vở kịch) There will be a short intermission after the first act of the play. Sẽ có một giờ giải lao ngắn sau hồi đầu tiên của vở kịch.

2

admit /ədˈmɪt/

cho vào cửa Latecomers will not be admitted to the theater until a suitable break in the performance. Những người đến muộn sẽ không được cho vào nhà hát cho đến khi có một khoảng nghỉ phù hợp trong buổi biểu diễn.

3

balcony /ˈbælkəni/

ban công (trong nhà hát) Our seats are in the first row of the balcony, which offers a great view of the stage. Chỗ ngồi của chúng tôi ở hàng đầu tiên của ban công, nơi có tầm nhìn tuyệt vời ra sân khấu.

4

box office /bɑːks ˈɔːfɪs/

phòng vé You can pick up your tickets at the box office one hour before the show. Bạn có thể lấy vé tại phòng vé một giờ trước buổi diễn.

5

curtain /ˈkɜːrtn/

màn sân khấu The audience applauded as the final curtain fell at the end of the play. Khán giả đã vỗ tay khi màn cuối cùng hạ xuống vào cuối vở kịch.

6

performance /pərˈfɔːrməns/

buổi biểu diễn The actors gave an outstanding performance that received a standing ovation. Các diễn viên đã có một buổi biểu diễn xuất sắc và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.

7

play /pleɪ/

vở kịch The local theater company is staging a famous play by Shakespeare. Công ty kịch địa phương đang dàn dựng một vở kịch nổi tiếng của Shakespeare.

8

row /roʊ/

hàng ghế Our seats are in row G of the orchestra section. Chỗ ngồi của chúng tôi ở hàng G của khu vực dàn nhạc.

9

seat /siːt/

chỗ ngồi Please remain in your seat until the end of the performance. Vui lòng ở yên tại chỗ ngồi của bạn cho đến khi buổi biểu diễn kết thúc.

10

stage /steɪdʒ/

sân khấu The actors took their final bow on the stage as the audience applauded. Các diễn viên đã cúi chào lần cuối trên sân khấu trong tiếng vỗ tay của khán giả.

11

ticket /ˈtɪkɪt/

vé It is best to book your tickets in advance for this popular musical. Tốt nhất là bạn nên đặt vé trước cho vở nhạc kịch nổi tiếng này.

12

usher /ˈʌʃər/

người chỉ chỗ ngồi An usher will show you to your seats. Một người chỉ chỗ ngồi sẽ dẫn bạn đến chỗ của bạn.

Explore top flashcards