1/77
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Aboard
(adv) Ở nước ngoài
Accommodation
(n) Chỗ ở
Book
(v) Đặt chỗ
Break
(n) Giờ nghỉ giảo lao
Cancel
(v) Hủy
Catch
(v) Bắt được
Coach
(n) Xe khách
Convenient
(adj) Thuận tiện
Crash
(v) Đâm sầm vào
(n) Sự đâm sầm vào nhau
Crowded
(adj) Đông đúc
Cruise
(n) Du thuyền
Delay
(v) Trì hoãn
(n) Sự trì hoãn
Destination
(n) Điểm đến
Ferry
(n) Phà
Flight
(n) Chuyến bay
Forgein
(adj) Thuộc nước ngoài
Harbour
(n) Cảng
Journey
(n) Chuyến hành trình
Luggage
(n) Hành lý
Nearby
(adj) Ở gần
(adv) Ở vị trần gần
Pack
(v) Đóng gói, xếp lại
Passport
(n) Hộ chiếu
Platform
(n) Sân ga
Public transport
(n phr) Hệ thống giao thông công cộng
Reach
(v) Tới nơi
Resort
(n) Khu nghỉ dưỡng
Souvenir
(n) Quà lưu niệm
Traffic
(n) Giao thông
Trip
(n) Chuyến đi
Vehicle
(n) Phương tiện giao thông
Get in (to)
(phr.v) Vào
Get off
(phr.v) Xuống
Get on (to)
(phr.v) Lên
Get out (of)
(phr.v) Rời khỏi
Go away
(phr.v) Rời đi, đi ra
Go back (to)
(phr.v) Quay trở lại
Set off
(phr.v) Khởi hành
Take off
(phr.v) Cất cánh, cởi bỏ
By air/sea/bus/car/etc
Bằng đường
On board
Ở trên (phương tiện)
On foot
Bằng chân
On holiday
Kì nghỉ
On schedule
Đúng tiến độ
On the coast
Ở trên bờ biển
Close to
(adj phr) Gần với
Famous for
(adj phr) Nổi tiếng với
Far from
(adj phr) Xa với
Late for
(adj phr) Trễ, muộn giờ
Suitable for
(adj phr) Phù hợp cho
Arrive at
Arrive in
(v phr) Đến một địa điểm nhỏ
(v phr) Đến một địa điểm rộng lớn
Ask (sb) about
(v phr) Hỏi ai về
Ask for
(v phr) Hỏi về
Look at
(v phr) Nhìn vào
Prepare for
(v phr) Chuẩn bị cho
Provide sb with
(v phr) Cung cấp cho ai
Wait for
(v phr) Chờ đợi
Attract
(v) Thu hút
Attraction
(n) Sự hấp dẫn, điểm thu hút
Attractive
(adj) Hấp dẫn, lôi cuốn
Back
(v) Lùi lại, hậu thuẫn
Backwards
(v) Lùi, ngược
Choose
(v) Chọn
Choice
(n) Sự lựa chọn
Comfort
(n) Sự thoải mái, an ủi
Comfortable
(adj) Thoải mái
Uncomfortable
(adj) Không thoải mái
Depart
(v) Rời đi
Departure
(n) Sự khởi hành
Direct
(v) Chỉ dẫn
Direction
(n) Huớng đi
Drive
(v) Lái xe
Driver
(n) Tài xế
Fly
(v) Bay
Flight
(n) Chuyến bay
Travel
(v) Đi du lịch
Traveller
(n) Khách du lịch
Visit
(v) Tham quan
Visitor
(n) Du khách