1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pickpocket (n)
kẻ móc túi
belonging (n)
đồ dùng cá nhân, đồ đạc
discount (n)
giảm giá, chiết khấu
air pollution
ô nhiễm không khí
petrol (n)
xăng dầu
exhaust (n)
khí thải
traffic jam = traffic congestion
tắc nghẽn giao thông
stuck in
bị mắc kẹt
bustling (a)
nhộn nhịp
lack of sth
thiếu cái gì
disabled people
người khuyết tật
facility (n)
cơ sở vật chất
private (a)
riêng tư, cá nhân
space (n)
không gian
biogas (n)
khí sinh học
process (v)
xử lý
reliable (a)
đáng tin cậy
departure (n)
sự khởi hành
arrival (n)
sự đến, sự tới nơi
leftover (n)
đồ ăn thừa
avoid (v)
tránh
underground (n)
tàu điện ngầm
pricey (a)
đắt tiền
liveable (a)
đáng sống