1/35
hội thảo và máy tính
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
attend
(v) tham gia, tham dự
attendee
(n) người tham dự
attendance
(n) sự góp mặt, sự tham gia
failure
(n) sự thất bại
fallible
(adj) có thể sai sót
accommodate
(v) cung cấp, đáp ứng
accommodation
(n) nơi ở
arrangement
(n) kế hoạch, sắp xếp
allocate
(v) phân chia, phân bổ (tiền, công việc, người)
allocation
(n) sự phân bổ
allocated
(adj) đã được phân bổ
ignored
(v) phớt lờ
ignorance
(n) sự thiếu hiểu biết
register
(n) sổ đăng ký
registration
(n) sự đăng ký
association
(n) tổ chức
compatible
(adj) tương thích
duplicate
(v) bản sao
(n) sao chép
duplication
(n) quá trình sao chép lại
assist
hỗ trợ
abandon
bỏ rơi
conference
hội thảo
hold
(v) tổ chức
select
(v) lựa chọn
access
(v) truy cập
(n) sự truy cập, kết nối
delete
(v) xoá bỏ
take part in
tham gia
display
(v) trưng bày, hiển thị
(n) sự hiển thị, trình bày
shut down
(v) tắt, đóng
overcrowded
(adj) đông đúc
get in touch
liên hệ, liên lạc
location
(n) địa điểm
figure out
tìm ra, hiểu ra
session
(n) buổi, buổi họp, phiên
warning
(n) cảnh cáo
search
(v) tìm kiếm
(n) cuộc điều tra