Vocabulary for English at school...

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/440

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

441 Terms

1
New cards

sodium

natri – một nguyên tố hóa học, ký hiệu Na, thuộc nhóm kim loại kiềm trong bảng tuần hoàn

2
New cards

a balanced diet

một chế độ ăn uống cân bằng

3
New cards

classify

(v) phân loại

4
New cards

tobacco

cây thuốc lá hoặc lá thuốc lá dùng để sản xuất các sản phẩm hút/nhai.

5
New cards

overuse painkillers and sedatives

lạm dụng thuốc giảm đau và thuốc an thần

6
New cards

have excessive screen time

có thời gian sử dụng màn hình quá mức

7
New cards

work out

(v) exercise

8
New cards

be full of

(a) tràn đầy

9
New cards

go on a diet

đang ăn kiêng

10
New cards

fit

(a) cân đối

11
New cards

eat a good balance

ăn uống cân bằng, hợp lý (đầy đủ các chất).

12
New cards

keep clean and wash off germs

giữ gìn sạch sẽ và rửa trôi vi khuẩn.

13
New cards

treat

(v) cure

14
New cards

treatment

phương pháp chữa trị

15
New cards

strength

sức mạnh

16
New cards

strengthen

(v) làm mạnh hơn, củng cố, tăng cường.

17
New cards

muscle

cơ bắp

18
New cards

suffer

(v) (+from) hứng chịu, chịu đựng

19
New cards

examine

(v) kiểm tra, khám

20
New cards

injury

vết thương, sự chấn thương (do tai nạn, ngã, va chạm, thể thao…).

21
New cards

flesh

phần thịt (mềm) trên cơ thể người hoặc động vật, không phải xương hay da.

22
New cards

fitness

sự cân đối

23
New cards

cut down on

reduce

24
New cards

acne

mụn trứng cá

25
New cards

skincare

việc chăm sóc da mặt

26
New cards

brown rice

gạo lứt

27
New cards

sweet potato

khoai lang

28
New cards

life expectancy

longevity = life span

29
New cards

ingredient

nguyên liệu 

30
New cards

nutrient

dưỡng chất

31
New cards

give off

phát ra = release = emit

32
New cards

repetitive

(a) lặp đi lăp lại

33
New cards

label

nhãn hiệu

34
New cards

mineral

khoáng chất

35
New cards

pay attention to

focus on = concentrate on

36
New cards

active

(a) năng động

37
New cards

passive

(a) thụ động, bị động

38
New cards

be suitable for

phù hợp cho

39
New cards

energy drinks

nước tăng lực

40
New cards

prevent sb from V-ing/sth

stop sb from V-ing / sth

41
New cards

fall asleep

buồn ngủ 

42
New cards

slightly

(adv) một chút, một ít

43
New cards

do star jump

thực hiện bước nhảy ngôi sao

44
New cards

press-up

bài tập chống đẩy, hít đất

45
New cards

squat

(v) ngồi xổm

46
New cards

proper

(a) đúng đắn, hợp lý

47
New cards

properly

(adv) một cách hợp lý

48
New cards

take a rest

nghỉ ngơi

49
New cards

repeat

(v) lặp lại

50
New cards

pick up

đón; lấy

51
New cards

recipe

công thức nấu ăn

52
New cards

dry cleaner

tiệm giặt khô

53
New cards

remind

(v) nhắc nhở

54
New cards

return sth to sb

trả cái gì cho ai

55
New cards

social distancing

giãn cách xã hội

56
New cards

change the speed on the treadmill

thay đổi tốc độ trên máy chạy bộ

57
New cards

press the button

nhấn nút

58
New cards

give sb a hand

giúp ai đó 1 tay

59
New cards

tuberculosis

bệnh lao, viêm phổi 

60
New cards

organism

sinh vật (thực thể sống)

61
New cards

diameter

đường kính

62
New cards

antibiotic

thuốc kháng sinh

63
New cards

cell

tế bào

64
New cards

a range of

một loạt, một phạm vi

65
New cards

advice

(n) lời khuyên

66
New cards

advise

(v) khuyên

67
New cards

apart

(adv) cách nhau, tách ra 

68
New cards

ask for

yêu cầu, xin ý kiến

69
New cards

bacteria

vi khuẩn

70
New cards

be likely to 

có khả năng để

71
New cards

be the key to sth

mấu chốt, chìa khóa dẫn đến

72
New cards

burn fat

đốt cháy mỡ

73
New cards

careful

(a) cẩn thận

74
New cards

careless

(a) bất cẩn

75
New cards

celebrate

tổ chức, kỉ niệm

76
New cards

condition

tình trạng, điều kiện

77
New cards

contain

chứa, bao gồm

78
New cards

conversation

cuộc trò chuyện

79
New cards

decade

thập kỉ

80
New cards

enter

đi vào

81
New cards

enthusiasm

sự nhiệt huyết

82
New cards

generally

(adv) nhìn chung

83
New cards

get into

đi vào, xâm nhập, bắt đầu

84
New cards

food poisoning

ngộ độc thực phẩm

85
New cards

get rid of

remove

86
New cards

quit

give up

87
New cards

in advance

trước, sớm

88
New cards

infection

sự nhiễm trùng

89
New cards

infectious

(a) dễ lây nhiễm

90
New cards

instruction

sự hướng dẫn

91
New cards

lift weights

nâng tạ

92
New cards

push up

(v) chống đẩy

93
New cards

spread out

lan rộng, trải dài ra, hoặc phân tán

94
New cards

starting position

vị trí bắt đầu

95
New cards

stay healthy

giữ gìn sức khỏe

96
New cards

stay active

giữ được sự năng động

97
New cards

turn on

bật (đèn)

98
New cards

turn off

tắt

99
New cards

upper body

phần trên cơ thể

100
New cards

adapt

thích nghi, thích ứng

Explore top flashcards