1/440
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
sodium
natri – một nguyên tố hóa học, ký hiệu Na, thuộc nhóm kim loại kiềm trong bảng tuần hoàn
a balanced diet
một chế độ ăn uống cân bằng
classify
(v) phân loại
tobacco
cây thuốc lá hoặc lá thuốc lá dùng để sản xuất các sản phẩm hút/nhai.
overuse painkillers and sedatives
lạm dụng thuốc giảm đau và thuốc an thần
have excessive screen time
có thời gian sử dụng màn hình quá mức
work out
(v) exercise
be full of
(a) tràn đầy
go on a diet
đang ăn kiêng
fit
(a) cân đối
eat a good balance
ăn uống cân bằng, hợp lý (đầy đủ các chất).
keep clean and wash off germs
giữ gìn sạch sẽ và rửa trôi vi khuẩn.
treat
(v) cure
treatment
phương pháp chữa trị
strength
sức mạnh
strengthen
(v) làm mạnh hơn, củng cố, tăng cường.
muscle
cơ bắp
suffer
(v) (+from) hứng chịu, chịu đựng
examine
(v) kiểm tra, khám
injury
vết thương, sự chấn thương (do tai nạn, ngã, va chạm, thể thao…).
flesh
phần thịt (mềm) trên cơ thể người hoặc động vật, không phải xương hay da.
fitness
sự cân đối
cut down on
reduce
acne
mụn trứng cá
skincare
việc chăm sóc da mặt
brown rice
gạo lứt
sweet potato
khoai lang
life expectancy
longevity = life span
ingredient
nguyên liệu
nutrient
dưỡng chất
give off
phát ra = release = emit
repetitive
(a) lặp đi lăp lại
label
nhãn hiệu
mineral
khoáng chất
pay attention to
focus on = concentrate on
active
(a) năng động
passive
(a) thụ động, bị động
be suitable for
phù hợp cho
energy drinks
nước tăng lực
prevent sb from V-ing/sth
stop sb from V-ing / sth
fall asleep
buồn ngủ
slightly
(adv) một chút, một ít
do star jump
thực hiện bước nhảy ngôi sao
press-up
bài tập chống đẩy, hít đất
squat
(v) ngồi xổm
proper
(a) đúng đắn, hợp lý
properly
(adv) một cách hợp lý
take a rest
nghỉ ngơi
repeat
(v) lặp lại
pick up
đón; lấy
recipe
công thức nấu ăn
dry cleaner
tiệm giặt khô
remind
(v) nhắc nhở
return sth to sb
trả cái gì cho ai
social distancing
giãn cách xã hội
change the speed on the treadmill
thay đổi tốc độ trên máy chạy bộ
press the button
nhấn nút
give sb a hand
giúp ai đó 1 tay
tuberculosis
bệnh lao, viêm phổi
organism
sinh vật (thực thể sống)
diameter
đường kính
antibiotic
thuốc kháng sinh
cell
tế bào
a range of
một loạt, một phạm vi
advice
(n) lời khuyên
advise
(v) khuyên
apart
(adv) cách nhau, tách ra
ask for
yêu cầu, xin ý kiến
bacteria
vi khuẩn
be likely to
có khả năng để
be the key to sth
mấu chốt, chìa khóa dẫn đến
burn fat
đốt cháy mỡ
careful
(a) cẩn thận
careless
(a) bất cẩn
celebrate
tổ chức, kỉ niệm
condition
tình trạng, điều kiện
contain
chứa, bao gồm
conversation
cuộc trò chuyện
decade
thập kỉ
enter
đi vào
enthusiasm
sự nhiệt huyết
generally
(adv) nhìn chung
get into
đi vào, xâm nhập, bắt đầu
food poisoning
ngộ độc thực phẩm
get rid of
remove
quit
give up
in advance
trước, sớm
infection
sự nhiễm trùng
infectious
(a) dễ lây nhiễm
instruction
sự hướng dẫn
lift weights
nâng tạ
push up
(v) chống đẩy
spread out
lan rộng, trải dài ra, hoặc phân tán
starting position
vị trí bắt đầu
stay healthy
giữ gìn sức khỏe
stay active
giữ được sự năng động
turn on
bật (đèn)
turn off
tắt
upper body
phần trên cơ thể
adapt
thích nghi, thích ứng