1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
depression (n)
trầm cảm
stigma (n)
sự kỳ thị
eliminated (v)
bị loại bỏ
emotional nourishment (n)
sự nuôi dưỡng cảm xúc
have in common (v phr)
có điểm chung
force sb to (v phr)
buộc ai làm gì
drowsy (adj)
buồn ngủ, uể oải
dizzy (adj)
chóng mặt
shiver (v)
run rẩy, rùng mình
shake (v)
lắc, rung
chest (n)
ngực
throat (n)
cổ họng
be sick / be ill (phr)
bị ốm
be sick of sth (phr)
chán ngấy điều gì
be worried sick (phr)
lo lắng tột độ
call in sick (phr)
gọi báo nghỉ ốm
sick days (n)
ngày nghỉ ốm
itchy scalp (n)
da đầu ngứa
splitting headache (n)
đau đầu dữ dội
hay fever (n)
dị ứng phấn hoa
mouth ulcers (n)
loét miệng
dislocated shoulder (n)
trật khớp vai
nasty rash (n)
phát ban nặng
upset stomach (n)
đau bao tử, khó tiêu
stomach ache (n)
đau bụng
constipated (adj)
bị táo bón
high blood pressure (n)
cao huyết áp
sprained ankle (n)
bong gân mắt cá
pull a muscle (v phr)
căng cơ
blister on heel (n)
phồng rộp gót chân
nasty cough (n)
ho nặng
diarrhoea (n)
tiêu chảy
constipated (adj)
bị táo bón
dissolve sth (v)
hoà tan cái gì
lethargy (n)
tình trạng mệt mỏi
drowsiness (n)
sự buồn ngủ
dose / dosage (n)
liều thuốc
enclosed (adj)
được đính kèm
side effect (n)
tác dụng phụ
discard sth (v)
vứt bỏ cái gì
persist (v)
kéo dài, dai dẳng
expiry date (n)
hạn sử dụng
frequent / persistent (adj)
thường xuyên, liên tục
symptom (n)
triệu chứng
get a flu shot (v phr)
tiêm vắc-xin cúm
shrunk to (v)
co lại còn
injected (v)
tiêm vào
cure a disease (phr)
chữa bệnh
particles (n)
hạt nhỏ
comma (n)
dấu phẩy
inserted into (v phr)
chèn vào
multiplied (v)
nhân lên
resistant (adj)
kháng, chống lại
radically (adv)
triệt để, hoàn toàn
exposed to (v phr)
tiếp xúc với
via (prep)
thông qua
voyage (n)
chuyến du hành
halted (v)
dừng lại
chin (n)
cằm
tickles (v)
cù, làm nhột
slaughtered (v)
giết mổ
a calf (n)
con bê
traits (n)
đặc điểm
purple (adj/n)
màu tím
glare (v/n)
nhìn trừng trừng; ánh sáng chói
steering wheel (n)
vô lăng
lifted weights (v phr)
nâng tạ
privilege (n)
đặc quyền
proponent (n)
người ủng hộ
assembling (v)
lắp ráp
surpasses (v)
vượt qua
run away from (v phr)
chạy trốn, tránh né
forbids (v)
cấm
discouraging (adj)
làm nản lòng
relief (n)
sự nhẹ nhõm