Prepositions 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/147

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

148 Terms

1
New cards

Afraid of

Sợ điều gì

2
New cards

Good at

Giỏi về

3
New cards

Bad at

Kém về

4
New cards

Interested in

Quan tâm đến

5
New cards

Famous for

Nổi tiếng vì

6
New cards

Responsible for

Chịu trách nhiệm về

7
New cards

Capable of

Có khả năng làm gì

8
New cards

Tired of

Chán nản với

9
New cards

Addicted to

Nghiện cái gì

10
New cards

Aware of

Nhận thức về

11
New cards

Fond of

Yêu thích

12
New cards

Worried about

Lo lắng về

13
New cards

Surprised at

Ngạc nhiên vì

14
New cards

Different from

Khác với

15
New cards

Similar to

Tương tự với

16
New cards

Angry with

Tức giận với ai

17
New cards

Angry about

Tức giận vì điều gì

18
New cards

Full of

Đầy cái gì

19
New cards

Accustomed to

Quen với

20
New cards

Satisfied with

Hài lòng với

21
New cards

Familiar with

Quen thuộc với

22
New cards

Proud of

Tự hào về

23
New cards

Grateful for

Biết ơn vì

24
New cards

Confident in

Tin tưởng vào

25
New cards

Dependent on

Phụ thuộc vào

26
New cards

Successful in

Thành công trong việc gì

27
New cards

Popular with

Được yêu thích bởi

28
New cards

Keen on

Thích, đam mê

29
New cards

Known for

Nổi tiếng về

30
New cards

Equal to

Tương đương với

31
New cards

Suitable for

Phù hợp với

32
New cards

Ready for

Sẵn sàng cho

33
New cards

Open to

Mở lòng với

34
New cards

Opposed to

Phản đối

35
New cards

Devoted to

Tận tâm với

36
New cards

Married to

Kết hôn với

37
New cards

Polite to

Lịch sự với

38
New cards

Jealous of

Ghen tị với

39
New cards

Aware of

Nhận thức được

40
New cards

Curious about

Tò mò về

41
New cards

Anxious about

Lo lắng về

42
New cards

Concerned about

Quan tâm lo lắng về

43
New cards

Bored with

Chán với

44
New cards

Excited about

Hào hứng với

45
New cards

Disappointed with

Thất vọng với

46
New cards

Involved in

Tham gia vào

47
New cards

Committed to

Cam kết với

48
New cards

Engaged in

Dính líu đến

49
New cards

Sorry for

Xin lỗi vì

50
New cards

Shocked at

Bị sốc bởi

51
New cards

Agree with

Đồng ý với ai

52
New cards

Agree on

Đồng ý về vấn đề gì

53
New cards

Object to

Phản đối

54
New cards

Apologize for

Xin lỗi vì

55
New cards

Apply for

Ứng tuyển

56
New cards

Believe in

Tin vào

57
New cards

Belong to

Thuộc về

58
New cards

Care about

Quan tâm đến

59
New cards

Complain about

Phàn nàn về

60
New cards

Consist of

Bao gồm

61
New cards

Depend on

Phụ thuộc vào

62
New cards

Escape from

Trốn thoát khỏi

63
New cards

Insist on

Nhấn mạnh vào

64
New cards

Laugh at

Cười nhạo

65
New cards

Listen to

Lắng nghe

66
New cards

Look after

Chăm sóc

67
New cards

Look for

Tìm kiếm

68
New cards

Look forward to

Mong đợi

69
New cards

Participate in

Tham gia vào

70
New cards

Rely on

Tin cậy vào

71
New cards

Refer to

Nhắc đến, đề cập đến

72
New cards

Respond to

Phản hồi

73
New cards

Search for

Tìm kiếm

74
New cards

Smile at

Cười với ai

75
New cards

Speak to

Nói chuyện với

76
New cards

Specialize in

Chuyên về

77
New cards

Succeed in

Thành công trong việc gì

78
New cards

Talk about

Nói về

79
New cards

Think about

Nghĩ về

80
New cards

Wait for

Chờ đợi

81
New cards

Vote for

Bỏ phiếu cho

82
New cards

Worry about

Lo lắng về

83
New cards

Work on

Làm việc về cái gì

84
New cards

Apologize to

Xin lỗi ai

85
New cards

Benefit from

Hưởng lợi từ

86
New cards

Call for

Yêu cầu

87
New cards

Care for

Chăm sóc cho

88
New cards

Compete with

Cạnh tranh với

89
New cards

Complain to

Phàn nàn với ai

90
New cards

Concentrate on

Tập trung vào

91
New cards

Congratulate on

Chúc mừng vì

92
New cards

Connect to

Kết nối với

93
New cards

Deal with

Xử lý

94
New cards

Escape from

Thoát khỏi

95
New cards

Forgive for

Tha thứ cho

96
New cards

Hear from

Nhận được tin từ

97
New cards

Introduce to

Giới thiệu với

98
New cards

Object to

Phản đối

99
New cards

Prevent from

Ngăn cản khỏi

100
New cards

Protect from

Bảo vệ khỏi