1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
conspiratorial /kənˌspɪr.əˈtɔː.ri.əl/ (adj)
mang tính âm mưu, bí mật, đồng lõa
frenzy /ˈfren.zi/ (n)
cơn điên cuồng, hỗn loạn, náo loạn
siege /siːdʒ/ (n)
sự bao vây, cuộc vây hãm; (bóng) sự tấn công liên tục, quấy rầy
solace /ˈsɒl.ɪs/ (n)
sự an ủi, niềm khuây khỏa; (v) an ủi, làm dịu
reclaim /rɪˈkleɪm/ (v)
đòi lại, lấy lại; cải tạo (đất); tái chế, phục hồi
predecessor /ˈpred.ɪ.ses.ər/ (n)
người tiền nhiệm; vật/cái có trước
usurp /juːˈzɜː.p/ (n)
chiếm đoạt(không thuộc về mình)
arboreal /ɑːˈbɔː.ri.əl/ (adj)
thuộc về cây cối; sống trên cây
cleric /ˈkler.ɪk/ (n)
giáo sĩ, tu sĩ
chronicler /ˈkrɒn.ɪ.kəl.ər/ (n)
người ghi chép biên niên sử, sử gia
instill /ɪnˈstɪl/ (v)
truyền cho, gieo vào (ý nghĩ, tình cảm)
glorify /ˈɡlɔː.rɪ.faɪ/ (v)
tôn vinh, ca ngợi; (xấu) thổi phồng, tôn sùng quá mức
denounce /dɪˈnaʊns/ (v)
lên án, tố cáo, vạch trần
enthrall /ɪnˈθrɔːl/ (v)
mê hoặc, cuốn hút, quyến rũ
occult /ˈɒk.ʌlt/ (adj)
huyền bí, siêu nhiên; (n) huyền thuật
rebel /ˈreb.əl/ (n)
kẻ nổi loạn, phiến quân
rebel /rɪˈbel/ (v)
nổi loạn, chống đối
descend into /dɪˈsend ˈɪn.tuː/ (phr.v)
rơi vào (tình trạng xấu, tiêu cực)
partake /pɑːˈteɪk/ (v)
tham gia, dự phần; ăn uống (trang trọng); mang đặc tính
flatter /ˈflæt.ər/ (v)
tâng bốc, nịnh hót; làm hãnh diện; tôn lên, làm đẹp
ever-changing
luôn thay đổi