shakespeare

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

conspiratorial /kənˌspɪr.əˈtɔː.ri.əl/ (adj)

mang tính âm mưu, bí mật, đồng lõa

2
New cards

frenzy /ˈfren.zi/ (n)

cơn điên cuồng, hỗn loạn, náo loạn

3
New cards

siege /siːdʒ/ (n)

sự bao vây, cuộc vây hãm; (bóng) sự tấn công liên tục, quấy rầy 

4
New cards

solace /ˈsɒl.ɪs/ (n)

sự an ủi, niềm khuây khỏa; (v) an ủi, làm dịu

5
New cards

reclaim /rɪˈkleɪm/ (v)

đòi lại, lấy lại; cải tạo (đất); tái chế, phục hồi

6
New cards

predecessor /ˈpred.ɪ.ses.ər/ (n)

người tiền nhiệm; vật/cái có trước

7
New cards

usurp /juːˈzɜː.p/ (n)

chiếm đoạt(không thuộc về mình)

8
New cards

arboreal /ɑːˈbɔː.ri.əl/ (adj)

thuộc về cây cối; sống trên cây

9
New cards

cleric /ˈkler.ɪk/ (n)

giáo sĩ, tu sĩ

10
New cards

chronicler /ˈkrɒn.ɪ.kəl.ər/ (n)

người ghi chép biên niên sử, sử gia

11
New cards

instill /ɪnˈstɪl/ (v)

truyền cho, gieo vào (ý nghĩ, tình cảm)

12
New cards

glorify /ˈɡlɔː.rɪ.faɪ/ (v)

tôn vinh, ca ngợi; (xấu) thổi phồng, tôn sùng quá mức

13
New cards

denounce /dɪˈnaʊns/ (v)

lên án, tố cáo, vạch trần

14
New cards

enthrall /ɪnˈθrɔːl/ (v)

mê hoặc, cuốn hút, quyến rũ

15
New cards

occult /ˈɒk.ʌlt/ (adj)

huyền bí, siêu nhiên; (n) huyền thuật

16
New cards

rebel /ˈreb.əl/ (n)

kẻ nổi loạn, phiến quân

17
New cards

rebel /rɪˈbel/ (v)

nổi loạn, chống đối

18
New cards

descend into /dɪˈsend ˈɪn.tuː/ (phr.v)

rơi vào (tình trạng xấu, tiêu cực)

19
New cards

partake /pɑːˈteɪk/ (v)

tham gia, dự phần; ăn uống (trang trọng); mang đặc tính

20
New cards

flatter /ˈflæt.ər/ (v)

tâng bốc, nịnh hót; làm hãnh diện; tôn lên, làm đẹp

21
New cards

ever-changing

luôn thay đổi