Home and Housework

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

alarm

n. /əˈlɑːm/ báo thức

2
New cards
bed
n. /bed/ giường
3
New cards
bedroom
n. /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ
4
New cards
bedtime
n. /ˈbed.taɪm/ giờ đi ngủ
5
New cards
bicycle
n. /ˈbaɪ.sɪkəl/ xe đạp
6
New cards
bin
n. /bɪn/ thùng rác
7
New cards
blanket
n. /ˈblæŋ.kɪt/ chăn
8
New cards
board
n. /bɔːd/ thớt / bảng
9
New cards
books
n. /bʊks/ sách
10
New cards
bowls
n. /bəʊlz/ bát
11
New cards
branches
n. /brɑːntʃɪz/ cành cây
12
New cards
broom
n. /bruːm/ chổi
13
New cards
chairs
n. /tʃeəz/ ghế
14
New cards
charger
n. /ˈtʃɑː.dʒər/ sạc điện
15
New cards
chopsticks
n. /ˈtʃɒp.stɪks/ đũa
16
New cards
clean
adj. /kliːn/ sạch sẽ
17
New cards
clock
n. /klɒk/ đồng hồ
18
New cards
close
v. /kləʊz/ đóng (cửa)
19
New cards
clothes
n. /kləʊðz/ quần áo
20
New cards
cooking
n. /ˈkʊk.ɪŋ/ nấu ăn
21
New cards
counter
n. /ˈkaʊn.tər/ mặt bếp
22
New cards
cups
n. /kʌps/ cốc
23
New cards
cut
v. /kʌt/ cắt
24
New cards
desk
n. /desk/ bàn học
25
New cards
dinner
n. /ˈdɪn.ər/ bữa tối
26
New cards
doors
n. /dɔːz/ cửa
27
New cards
drink
v. /drɪŋk/ đồ uống
28
New cards
eyes
n. /aɪz/ mắt
29
New cards
family
n. /ˈfæm.əl.i/ gia đình
30
New cards
fence
n. /fens/ hàng rào
31
New cards
food
n. /fuːd/ thức ăn
32
New cards
garden
n. /ˈɡɑː.dən/ vườn
33
New cards
glass
n. /ɡlɑːs/ ly thủy tinh
34
New cards
glasses
n. /ˈɡlɑːsɪz/ kính / ly
35
New cards
holds
v. /həʊldz/ giữ
36
New cards
house
n. /haʊs/ ngôi nhà
37
New cards
hurry
adj. /ˈhʌr.i/ vội vàng
38
New cards
kitchen
n. /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp
39
New cards
knife
n. /naɪf/ dao
40
New cards
lamp
n. /læmp/ đèn
41
New cards
life
n. /laɪf/ cuộc sống
42
New cards
living
adj. /ˈlɪv.ɪŋ/ sinh hoạt / sống
43
New cards
meals
n. /miːlz/ bữa ăn
44
New cards
messy
adj. /ˈmes.i/ bừa bộn
45
New cards
microwave
n. /ˈmaɪ.krə.weɪv/ lò vi sóng
46
New cards
night
n. /naɪt/ ban đêm
47
New cards
notebook
n. /ˈnəʊt.bʊk/ sổ tay
48
New cards
outside
adj. /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
49
New cards
path
n. /pɑːθ/ lối đi
50
New cards
pepper
n. /ˈpep.ər/ hạt tiêu
51
New cards
phone
n. /fəʊn/ điện thoại
52
New cards
photo
n. /ˈfəʊ.təʊ/ ảnh
53
New cards
plants
n. /plɑːnts/ cây cối
54
New cards
plates
n. /pleɪts/ đĩa
55
New cards
remote
n. /rɪˈməʊt/ điều khiển từ xa
56
New cards
room
n. /ruːm/ phòng
57
New cards
rubbish
n. /ˈrʌb.ɪʃ/ rác
58
New cards
salt
n. /sɒlt/ muối
59
New cards
sheets
n. /ʃiːts/ ga trải giường
60
New cards
shelf
n. /ʃelf/ kệ
61
New cards
soap
n. /səʊp/ xà phòng
62
New cards
sofa
n. /ˈsəʊ.fə/ ghế sofa
63
New cards
sponge
n. /spʌndʒ/ miếng bọt biển
64
New cards
spoons
n. /spuːnz/ thìa
65
New cards
stories
n. /ˈstɔː.riz/ câu chuyện
66
New cards
stove
n. /stəʊv/ bếp lò
67
New cards
table
n. /ˈteɪ.bəl/ bàn
68
New cards
television
n. /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ ti vi
69
New cards
tools
n. /tuːlz/ dụng cụ
70
New cards
use
v. /juːz/ sử dụng
71
New cards
used
v. /juːzd/ đã dùng
72
New cards
vacuum
n. /ˈvæk.juːm/ máy hút bụi
73
New cards
wall
n. /wɔːl/ tường
74
New cards
wardrobe
n. /ˈwɔː.drəʊb/ tủ quần áo
75
New cards
water
n. /ˈwɔː.tər/ nước
76
New cards
windows
n. /ˈwɪn.dəʊz/ cửa sổ