Conversations/Sec 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

royal bank

= loyal bank : ngân hàng hoàng gia

2
New cards

corner

góc đường

3
New cards

church

nhà thờ

4
New cards

barbershop

tiệm cắt tóc

5
New cards

as a matter of fact

thực tế thì, trên thực tế

6
New cards

going that way myself

cũng đang đi theo hướng đó

7
New cards

umbrella

cây dù

8
New cards

large

rộng, lớn

9
New cards

quiet

yên tĩnh

10
New cards

noise

ồn ào; tiếng ồn, âm thanh

11
New cards

examination

kỳ thi

12
New cards

college

đại học

13
New cards

grant

khoản trợ cấp, học bổng; cấp cho, ban cho, chấp nhận

14
New cards

loan

khoản vay, tiền cho vay; cho vay, cho mượn

15
New cards

different

(adj) : khác

difference (n)

differ (v)

differently (adv)

16
New cards

government

chính phủ

17
New cards

what a pity!

tiếc quá, thật đáng tiếc, thật đáng thương

18
New cards

change

thay đổi, sự thay đổi

19
New cards

chance

cơ hội, khả năng, may rủi; liều, mạo hiểm

20
New cards

gonna be

going to be

21
New cards

bless

(v) : ban phước, chúc phúc, cầu phúc, cầu mong điều lành đến ai đó

22
New cards

sneeze

(v,n) : hắt hơi, lần hắt hơi

23
New cards

cold

(n) : cảm lạnh

24
New cards

fever

(n) : sốt

25
New cards

run a fever

= have a fever : bị sốt

26
New cards

feverish

(adj) : bị sốt hoặc cảm thấy như bị sốt; cuồng nhiệt, hối hả

27
New cards

cabin fever

cảm giác bồn chồn, khó chịu vì bị kẹt trong nhà quá lâu

28
New cards

gold fever

cơn sốt vàng (tìm vàng)

29
New cards

pain

(n,v) : cơn đau, đau; gây đau hoặc làm đau

30
New cards

sharp pain

cơn đau nhói

31
New cards

pain relief

giảm đau

32
New cards

chest

ngực, lồng ngực; hòm, rương đựng đồ

Have a pain in my chest : bị đau ở ngực của tôi

33
New cards

appointment

cuộc hẹn (đã được sắp xếp trước)

34
New cards

make an appointment

đặt lịch hẹn

35
New cards

cancel an appointment

hủy cuộc hẹn

36
New cards

keep an appointment

giữ cuộc hẹn

37
New cards

officer

cảnh sát, sĩ quan, viên chức, cán bộ, nhân viên (thường trong quân đội, cảnh sát hoặc các tổ chúc chính phủ)

38
New cards

police officer

sĩ quan cảnh sát

39
New cards

chief financial officer (CFO)

giám đốc tài chính

40
New cards

get into

  • vào trong (một nơi, một phương tiện)

= enter = go into = climb into (thường dùng với xe, tàu, thuyền)

  • bắt đầu quan tâm hoặc tham gia (hoạt động, sở thích, lĩnh vực)

= take up = become interest in = start

  • bị cuốn vào 1 tình huống hoặc vấn đề (tiêu cực)

= get involved in = end up in

  • được nhận vào (trường học, tổ chức)

= be admitted to = be accepted into = gain entry to

41
New cards

coat hanger

móc treo quần áo

= clothes hanger

42
New cards

hanger

móc treo (có thể dùng chung cho nhiều loại móc treo)

43
New cards

wardrobe

tủ quần áo

44
New cards

hook

cái móc

45
New cards

cab

= taxi = taxicab

46
New cards

hail a cab/taxi

vãy taxi trên đường để bắt

47
New cards

call a cab/taxi

gọi taxi qua điện thoại hoặc ứng dụng

48
New cards

saint

thánh

49
New cards

heat

(n,v) : nhiệt, hơi nóng; làm nóng, nung nóng

50
New cards

degree

độ (đơn vị đo nhiệt độ, góc hoặc mức độ); bằng cấp; mức độ, cấp độ

51
New cards

taste

(n,v) : ném, có vị; sở thích, thị hiếu (về mùi vị, thức ăn hoặc phong cách)

52
New cards

jeez

(thán từ) : thể hiện sự ngạc nhiên, khó chịu hoặc thất vọng (trời ơi, chao ôi, ôi trời)

53
New cards

lazy

(adj) : lười biếng, không chịu làm việc hoặc cố gắng

54
New cards

allowed to + V0

được phép làm gì, cho phép làm gì

55
New cards

thanks for + V-ing

cảm ơn vì…

56
New cards

strange noise

âm thanh lạ, tiếng động lạ

57
New cards

strange

(adj) : lạ, kỳ quặc, không bình thường

58
New cards

clearly

một cách rõ ràng, rõ ràng, minh bạch

59
New cards

pay phone

điện thoại công cộng

60
New cards

be out of order

hỏng, không hoạt động; bị hỏng hóc, trục trặc (thường dùng cho máy móc, thiết bị); không đúng thứ tự, lộn xộn (ít phổ biến hơn)

61
New cards

perhaps

có lẽ, có thể, có khả năng

= maybe = possibly

Ex: Perhaps my phone is out of order

62
New cards

get in touch with + người/đối tượng

liên lạc, giữ liên lạc với ai đó

= contact : liên lạc

= reach out to : liên hệ

= keep in touch : giữ liên lạc