1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
royal bank
= loyal bank : ngân hàng hoàng gia
corner
góc đường
church
nhà thờ
barbershop
tiệm cắt tóc
as a matter of fact
thực tế thì, trên thực tế
going that way myself
cũng đang đi theo hướng đó
umbrella
cây dù
large
rộng, lớn
quiet
yên tĩnh
noise
ồn ào; tiếng ồn, âm thanh
examination
kỳ thi
college
đại học
grant
khoản trợ cấp, học bổng; cấp cho, ban cho, chấp nhận
loan
khoản vay, tiền cho vay; cho vay, cho mượn
different
(adj) : khác
difference (n)
differ (v)
differently (adv)
government
chính phủ
what a pity!
tiếc quá, thật đáng tiếc, thật đáng thương
change
thay đổi, sự thay đổi
chance
cơ hội, khả năng, may rủi; liều, mạo hiểm
gonna be
going to be
bless
(v) : ban phước, chúc phúc, cầu phúc, cầu mong điều lành đến ai đó
sneeze
(v,n) : hắt hơi, lần hắt hơi
cold
(n) : cảm lạnh
fever
(n) : sốt
run a fever
= have a fever : bị sốt
feverish
(adj) : bị sốt hoặc cảm thấy như bị sốt; cuồng nhiệt, hối hả
cabin fever
cảm giác bồn chồn, khó chịu vì bị kẹt trong nhà quá lâu
gold fever
cơn sốt vàng (tìm vàng)
pain
(n,v) : cơn đau, đau; gây đau hoặc làm đau
sharp pain
cơn đau nhói
pain relief
giảm đau
chest
ngực, lồng ngực; hòm, rương đựng đồ
Have a pain in my chest : bị đau ở ngực của tôi
appointment
cuộc hẹn (đã được sắp xếp trước)
make an appointment
đặt lịch hẹn
cancel an appointment
hủy cuộc hẹn
keep an appointment
giữ cuộc hẹn
officer
cảnh sát, sĩ quan, viên chức, cán bộ, nhân viên (thường trong quân đội, cảnh sát hoặc các tổ chúc chính phủ)
police officer
sĩ quan cảnh sát
chief financial officer (CFO)
giám đốc tài chính
get into
vào trong (một nơi, một phương tiện)
= enter = go into = climb into (thường dùng với xe, tàu, thuyền)
bắt đầu quan tâm hoặc tham gia (hoạt động, sở thích, lĩnh vực)
= take up = become interest in = start
bị cuốn vào 1 tình huống hoặc vấn đề (tiêu cực)
= get involved in = end up in
được nhận vào (trường học, tổ chức)
= be admitted to = be accepted into = gain entry to
coat hanger
móc treo quần áo
= clothes hanger
hanger
móc treo (có thể dùng chung cho nhiều loại móc treo)
wardrobe
tủ quần áo
hook
cái móc
cab
= taxi = taxicab
hail a cab/taxi
vãy taxi trên đường để bắt
call a cab/taxi
gọi taxi qua điện thoại hoặc ứng dụng
saint
thánh
heat
(n,v) : nhiệt, hơi nóng; làm nóng, nung nóng
degree
độ (đơn vị đo nhiệt độ, góc hoặc mức độ); bằng cấp; mức độ, cấp độ
taste
(n,v) : ném, có vị; sở thích, thị hiếu (về mùi vị, thức ăn hoặc phong cách)
jeez
(thán từ) : thể hiện sự ngạc nhiên, khó chịu hoặc thất vọng (trời ơi, chao ôi, ôi trời)
lazy
(adj) : lười biếng, không chịu làm việc hoặc cố gắng
allowed to + V0
được phép làm gì, cho phép làm gì
thanks for + V-ing
cảm ơn vì…
strange noise
âm thanh lạ, tiếng động lạ
strange
(adj) : lạ, kỳ quặc, không bình thường
clearly
một cách rõ ràng, rõ ràng, minh bạch
pay phone
điện thoại công cộng
be out of order
hỏng, không hoạt động; bị hỏng hóc, trục trặc (thường dùng cho máy móc, thiết bị); không đúng thứ tự, lộn xộn (ít phổ biến hơn)
perhaps
có lẽ, có thể, có khả năng
= maybe = possibly
Ex: Perhaps my phone is out of order
get in touch with + người/đối tượng
liên lạc, giữ liên lạc với ai đó
= contact : liên lạc
= reach out to : liên hệ
= keep in touch : giữ liên lạc