1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a single -sex school
( np) trường học chỉ cho nam hoặc nữ
advice
(n) lời khuyên
anxious ( about sth )
(adj) lo lắng về điều gì
argument
(n) tranh cãi
awake
(adj) thức
be reconciled with sb / reconcile with sb
hòa giải / làm hòa với ai
be / keep on good terms with sb = have a good with sb = get on well with sb
(idm) có mqh tốt với ai , hòa hợp với ai
be/ make friends with sb
(idm) làm bạn với ai
betray
(v) phản bội
break up ( with sb)
(vp) chia tay , kết thúc mqh
cheat
(v) gian lận
confide ( st to sb)
(v) thổ lộ cái gì với ai
confidence ( in sb )
(n) tin tưởng vào ai
counsellor
(n) cố vấn
date ( with sb )
(v-n) hẹn hò với ai , buổi hẹn
deal with
(vp) giải quyết , xử trí
drop out of
(vp) bỏ cuộc , bỏ học
encourage
(v) khuyến khích
engage
(v) lôi cuốn
in the company of sb
(np) đồng hành cùng ai
involve (in)
(v) dính líu tới
judge sb by one's looks appearances
(idm) đánh giá ai qua vẻ bề ngoài của họ
make jokes / a joke of sth = make fun of sth
(vp) trêu chọc , châm chọc về điều gì
permission
(n) sự cho phép
promise
hứa , lời hứa
romantic relationship
(np) quan hệ yêu đương
secret
(n) bí mật
shout at sb
la mắng ai
sooner or late
(idm) sớm muộn gì
start a relationship with sb = strike up a friendship with sb
bắt đầu mối quan hệ với ai
stay away from sb
( vp ) xa lánh ai
strict (with sb)
(adj) nghiêm khắc với ai
sympathetic
( adj) sự cảm thông
turn into
(vp) biến thành
willing ( to do sth )
(adj) sẵn lòng làm gì