1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
conquer (v)
chinh phục
rigging (n)
hệ thống dây buồm (trên tàu thủy)
excavate (v)
khai quật
vessel (n)
tàu
proceed (v)
tiến hành
sew (v)
khâu
stitch (v)
khâu
ballast (n)
vật nặng để giữ thăng bằng (trên tàu
excess (n)
phần dư
cripple (v)
làm tê liệt
naval (adj)
thuộc hải quân
pierce (v)
đâm xuyên
oarsman (n)
người chèo thuyền
slave (n)
nô lệ
port (n)
cảng
supersede (v)
thay thế (cái cũ bằng cái mới)
rower (n)
tay chèo
planking (n)
tấm ván lát sàn tàu
interior (n)
bên trong
rud (n)
bánh lái (viết tắt của rudder)
gigantic (adj)
khổng lồ
drag (v)
kéo lê
quay (n)
bến cảng
succession (n)
chuỗi liên tiếp
arrow (n)
mũi tên
skis (n)
ván trượt tuyết
decay (v)
mục nát
degenerate (v)
thoái hóa
degradation (n)
sự suy thoái
glacial (adj)
băng giá
thread (n)
sợi chỉ
stationary (adj)
đứng yên
bow (n)
cung (bắn tên)
daunting (adj)
làm nản chí
terrain (n)
địa hình
glacier (n)
sông băng
venture (n)
dự án mạo hiểm
stuff (n)
đồ đạc
cliff (n)
vách đá
antler (n)
gạc (hươu
comb (n)
cái lược
gauge (n)
dụng cụ đo
mercury (n)
thủy ngân
molecular (adj)
thuộc phân tử
bind (v)
buộc
plash (v)
bắn nước
soak (v)
ngâm
culmination (n)
đỉnh cao