IELTS Vocab

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

sign

dấu hiệu, biển hiệu (nhà hàng)

2
New cards

host

chủ nhà, nam nhân viên, tiếp viên nam

3
New cards

hostess

nữ chủ nhà, nữ nhân viên, tiếp viên nữ

4
New cards

non-smoking section

khu vực cấm hút thuốc

5
New cards

be listed

được sắp xếp

6
New cards

cutlery

dao kéo/ dụng cụ ăn uống (thìa, dao, nĩa)

7
New cards

napkin

khăn ăn

8
New cards

waiter

bồi bàn/ phục vụ nam

9
New cards

waitress

phục vụ nữ

10
New cards

appetizer

món khai vị

11
New cards

socialise

giao lưu

12
New cards

suspected

nghi ngờ

13
New cards

recession

sự suy thoái

14
New cards

intervention

sự can thiệp

15
New cards

stimulus

sự kích thích

16
New cards

aggregate (a)

tổng hợp

17
New cards

implementation

sự thực hiện

18
New cards

coordination

sự phối hợp

19
New cards

easing

sự nới lỏng

20
New cards

stabilise (v)

ổn định

21
New cards

traffic flow

lưu lượng giao thông

22
New cards

crosswalk

lối băng qua đường của người đi bộ

23
New cards

siren

tiếng còi báo động

24
New cards

pull over

tấp vào lề

25
New cards

emergency vehicle

phương tiện khẩn cấp

26
New cards

flashing signals

tín hiệu nhấp nháy

27
New cards

go past

vượt qua

28
New cards

obey (v)

tuân thủ

29
New cards

orchestra

dàn nhạc

30
New cards

trumpet

cái kèn

31
New cards

flute

cây sáo

32
New cards

material possessions

tài sản vật chất

33
New cards

materialistically

một cách vật chất

34
New cards

be composed of

được cấu thành từ

35
New cards

be associated with

được gắn liền với

36
New cards

moral qualities

những giá trị đạo đức

37
New cards

virtues

phẩm hạnh, đức hạnh

38
New cards

fast-paced world

thế giới nhịp độ nhanh

39
New cards

be held in high regards

được coi trọng, được đánh giá cao

40
New cards

sophisticated person

người tinh tế, người cầu kì

41
New cards

plain

đồng bằng

42
New cards

mild

dễ chịu (thời tiết)

43
New cards

rewarding (a)

bổ ích

44
New cards

measles

bệnh sởi

45
New cards

arthritis

viêm khớp

46
New cards

chicken pox

thủy đậu

47
New cards

itchy

ngứa ngáy

48
New cards

mighty (a)

hùng mạnh

49
New cards

obedient (n) (a)

nghe lời

50
New cards

be supposed to

có nhiệm vụ phải, được cho là/ dự kiến, đáng lẽ phải

51
New cards

hatching/ incubating an egg

ấp trứng

52
New cards

accumulation

sự tích tụ

53
New cards

cultural identity

bản sắc văn hoá

54
New cards

encounter (v)

gặp phải, đối mặt

55
New cards

embrace (v)

đón nhận

56
New cards

abundant (a)

phong phú, dồi dào

57
New cards

adverse (a)

bất lợi, có hại

58
New cards

compensate/ recompense

bồi thường, đền bù

59
New cards

contaminated (a)

bị ô nhiễm, bị nhiễm độc

60
New cards

degrade/ deteriorate (v)

suy thoái, làm giảm giá trị

61
New cards

deplete (v)

làm cạn kiệt

62
New cards

devastate (v)

tàn phá, phá hủy hoàn toàn

63
New cards

disposal

sự vứt bỏ, sự loại bỏ

64
New cards

emit (v)

thải ra

65
New cards

fragile/ delicate(a)

dễ vở, dễ tổn thương

66
New cards

menace (n/v)

mối đe doạ

67
New cards

mitigate/ lessen/ alleviate (v)

giảm nhẹ, làm dịu

68
New cards

appropriate (a)

đặc biệt, phù hợp

69
New cards

counterfeit (n,v,a)/ forged (a)

hàng giả, làm giả

70
New cards

rivals

đối thủ

71
New cards

underpinned

được củng cố

72
New cards

tactical reasons

lý do chiến thuật

73
New cards

mobility

tính di động

74
New cards

troops

binh lính, quân đội

75
New cards

sunstroke

say nắng

76
New cards

combat readiness

khả năng phản ứng

77
New cards
78
New cards