Vstep

studied byStudied by 4 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

accelerate

1 / 109

110 Terms

1

accelerate

Thúc đẩy, đẩy nhanh

New cards
2

accomodating

dễ thích nghi

New cards
3

agonise over/about sth

chịu đau đớn, quằn quại, khổ sở

New cards
4

ammunition

đạn dược, Quân tư trang N bóng: lý lẽ, sự kiện

New cards
5

apex

/ˈeɪpeks/ .n. đỉnh; đỉnh cao, điểm apec ( thiên văn học)

New cards
6

arise, arose, arisen

phát sinh, nảy sinh

New cards
7

assert

xác nhận, khẳng định

New cards
8

asteroid

hành tinh nhỏ

New cards
9

astronomical

vô cùng to lớn, thuộc thiên văn

New cards
10

attorney

n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền, luật sư

New cards
11

barrister

luật sư bào chữa

New cards
12

be consistent with

phù hợp với

New cards
13

be the basis of

nền tảng của

New cards
14

better off

giàu có hơn

New cards
15

bizarre

adj. kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị

New cards
16

boast about

khoe khoang, khoác lát = show off (tựu hào)

New cards
17

Broker

/ˈbrəʊkə(r)/ .n. người môi giới

New cards
18

burrow

(n) hang thỏ

New cards
19

call for sth

đòi hỏi, yêu cầu điều gì

New cards
20

Census

sự điều tra dân số

New cards
21

cherish

yêu thương (động từ), ấp ủ (nghĩa bóng)

New cards
22

chronicle

(n) bản ghi chép lại các sự kiện theo thời gian

New cards
23

colony

(n) thuộc địa, bầy, đàn

New cards
24

comander in

chỉ huy (n)

New cards
25

comet

sao chổi

New cards
26

configuration

hình thể, hình dạng

New cards
27

crackle

kêu tanh tách, răng rắc, lốp bốp

New cards
28

crux

điểm mấu chốt, cốt lõi/ vấn đề nan giải

New cards
29

cunning

adj. xảo quyệt, xảo trá

New cards
30

curb

v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế

New cards
31

Democracy

nền dân chủ, chế độ dân chủ

New cards
32

diplomat

(ˈdɪpləmæt): Nhà ngoại giao

New cards
33

Do not judge a book by its cover

Đừng nhìn mặt mà bắt hình dong

New cards
34

Excuses

Cớ, lý do

New cards
35

execution

(n) sự thực hiện, sự thi hành

New cards
36

expense

phí tổn , sự tiêu, chi phí

New cards
37

exterior

(n) bên ngoài, ngoại thất

New cards
38

fathom (s)

sải(đơn vị đo chiều sâu)

New cards
39

fleeting

(a) quick and fading, thoảng qua, ephemeral

New cards
40

fossilize

/ˈfɒsəlaɪz/ .v. hóa thạch

New cards
41

Frontage

mặt tiền

New cards
42

frustrating

adj. làm nản lòng,bực bội, làm thất vọng

New cards
43

graceful

(a): duyên dáng, yêu kiều, thanh nhã

New cards
44

Gravitational Attraction

lực hấp dẫn, lực hút

New cards
45

grudgingly

miễn cưỡng, bất đắc dĩ

New cards
46

habitual

(adj.) /həˈbɪtʃuəl/ Thuộc về thói quen; Thường xuyên His wife complained that he was a habitual drinker.

New cards
47

high density + N

N. mật độ cao

New cards
48

hobble

do dự ấp úng

New cards
49

illuminate

(v) giải thích, giảng giải, làm sáng tỏ eg: Let me turn on more lights to properly ______ the back teeth.

New cards
50

imitator

người bắt chước, làm đồ giả

New cards
51

immensely

Hết sức, vô cùng

New cards
52

in pursuit of

theo đuổi

New cards
53

inaction

sự ko hoạt động, sự ì

New cards
54

incorporate

(v) sát nhập, kết hợp eg: Here are the fresh greens for you to _____ into a salad.

New cards
55

intervention

(n) sự xen vào, sự can thiệp

New cards
56

invariably

adv. luôn luôn vậy, lúc nào cũng vậy

New cards
57

judgmental

tính chất phê bình

New cards
58

Justice

n. /'dʤʌstis/ sự công bằng

New cards
59

Lawsuits

việc kiện cáo, tố tụng

New cards
60

leap out at

đáng chú ý (với ai)

New cards
61

moderate

vừa phải, có mức độ, ôn hòa

New cards
62

Neap tides occur

thuỷ triều xuống

New cards
63

neurosurgeon

nhà giải phẫu thần kinh

New cards
64

nugget

vàng cục, quặng vàng

New cards
65

obliterate

xoá sạch, phá huỷ sạch

New cards
66

occupancy

(n) sự chiếm đóng, sự cư ngụ eg: The _____ rate in the building has never fallen below 85 percent.

New cards
67

odds and ends:~ odds and sods

đồ linh tinh, vụn vặt

New cards
68

ostentation

sự phô trương, sự khoe khoang

New cards
69

outermost

phía ngoài cùng

New cards
70

panoramic

toàn cảnh. bao quát

New cards
71

patterned

được trang trí bằng hoa văn

New cards
72

payoff

Thanh toán

New cards
73

pediatric

thuộc khoa nhi

New cards
74

prototype

.n. nguyên mẫu, vật mẫu đầu tiên

New cards
75

recovery

sự phục hồi

New cards
76

resilience

khả năng mau phục hồi/ tính co giãn, đàn hồi

New cards
77

resilient children

easily survive from difficult situation

New cards
78

revoke

(v) thu hồi, hủy bỏ

New cards
79

rewarding

(adj) đáng đọc, đáng làm

New cards
80

rigorous

(adj) nghiêm khắc, khắt khe, khắc nghiệt (thời tiết)

New cards
81

rule

n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển

New cards
82

sacrifice

sự hy sinh

New cards
83

solitude

/ˈsɑːlətuːd/ n sự biệt lập, cô độc She enjoys her life of solitude.

New cards
84

soot

bồ hóng, nhọ nồi

New cards
85

stake out a claim

giành quyền làm gì

New cards
86

staple

n. yếu tố chính, mặt hàng chủ lực a. chính, chủ yếu, cơ bản

New cards
87

startle

v. làm giật mình, hoảng hốt

New cards
88

strip

cột tranh vui(trong báo)

New cards
89

stuffy

khó chịu, oi ả, ngột ngạt (A)

New cards
90

subterranean

(a) underground, dưới lòng đất

New cards
91

surge

(v) to rise, nổi lên

New cards
92

sustain

(v) chống đỡ, chịu đựng, giữ vững được

New cards
93

sweep

(v) /swi:p/ quét (n) sự quét

New cards
94

Syndication

việc cung cấp tin tức

New cards
95

Synthesis

n. sự tổng hợp

New cards
96

tack on

in a careless way

New cards
97

tenant

(n.) /ˈtenənt/ Người thuê nhà This set of table and chairs was left by the previous tenant.

New cards
98

the ins anh outs

chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài

New cards
99

Tissues

New cards
100

To be a bonanza for

sư thịnh vượng, may mắn

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 15 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 32 people
Updated ... ago
4.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 947 people
Updated ... ago
4.8 Stars(5)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard28 terms
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
4.0 Stars(1)
flashcards Flashcard28 terms
studied byStudied by 24 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard31 terms
studied byStudied by 4 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard60 terms
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard31 terms
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard21 terms
studied byStudied by 2 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard91 terms
studied byStudied by 32 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard30 terms
studied byStudied by 16 people
Updated ... ago
5.0 Stars(4)