1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
monument
công trình kiến trúc được dựng lên để tưởng nhớ 1 người hoặc sự kiện
remains
tàn tích
ruins
phế tích
inscription
chữ khắc
site
địa điểm khảo cổ
sculpture
tượng điêu khắc
architecture
kiến trúc
arch
cổng vòm
temple
đền thờ
structure
công trình
civilization
nền văn minh
antiquity
thời cổ đại
classical past
quá khứ cổ điển
cultural tourist
du khách văn hoá
merchant
thương nhân
voyage
hành trình đi du lịch biển hoặc không gian
overland
tuyến đường bộ
cabin
khoang tàu
hardship
gian khổ (thiếu thốn, nặng nề,..)
bandits
kẻ cướp
soaked
bị ướt sũng, ngấm nước
bad roads
đường xấu
sketch
bản phác thảo (bản vẽ thô)
investigate
điều tra
record
ghi chép
trace
lần theo (dấu vết, manh mối,..)
dismantle
tháo dỡ (tòa nhà, công trình,..)
erect
dựng lên (tòa nha, bức tường)
reconstruct
tái thiết thứ gì đó
subsidise
trợ cấp (tiền, nhà ở,…)
endure
chịu đựng (một cách kiên nhẫn)
optimistic
lạc quan
determined
xác định (một điều gì đó)
awe-inspiring
ngoạn mục, tráng lệ (miêu tả 1 sự vật)
self-taught
tự học
pioneer
người tiên phong (trong lĩnh vực nào đó)
lack
thiếu
research
nghiên cứu
prepare
chuẩn bị
guidebook
sách hướng dẫn
ignore
phớt lờ (ai đó, vấn đề nào đó)
respect
tôn trọng
stripped sb/st of
bị tước bỏ, tước đoạt (tài sản, quyền lực,…)
highly seismic area
vùng động đất mạnh
lay the groundwork
đặt nền móng, tạo ra bước đi đầu tiên cho 1 việc gì đó
pave the way for
mở đường cho, tạo điều kiện thuận lợi cho 1 điều gì đó sắp xảy ra hoặc phát triển
documentation
tài liệu ghi chép
first-hand observation
quan sát trực tiếp, tận mắt chứng kiến (thông tin, kiến thức, kinh nghiệm,..)
historical context
bối cảnh lịch sử