vocab test 3 vol 3 reading

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

monument

công trình kiến trúc được dựng lên để tưởng nhớ 1 người hoặc sự kiện

2
New cards

remains

tàn tích

3
New cards

ruins

phế tích

4
New cards

inscription

chữ khắc

5
New cards

site

địa điểm khảo cổ

6
New cards

sculpture

tượng điêu khắc

7
New cards

architecture

kiến trúc

8
New cards

arch

cổng vòm

9
New cards

temple

đền thờ

10
New cards

structure

công trình

11
New cards

civilization

nền văn minh

12
New cards

antiquity

thời cổ đại

13
New cards

classical past

quá khứ cổ điển

14
New cards

cultural tourist

du khách văn hoá

15
New cards

merchant

thương nhân

16
New cards

voyage

hành trình đi du lịch biển hoặc không gian

17
New cards

overland

tuyến đường bộ

18
New cards

cabin

khoang tàu

19
New cards

hardship

gian khổ (thiếu thốn, nặng nề,..)

20
New cards

bandits

kẻ cướp

21
New cards

soaked

bị ướt sũng, ngấm nước

22
New cards

bad roads

đường xấu

23
New cards

sketch

bản phác thảo (bản vẽ thô)

24
New cards

investigate

điều tra

25
New cards

record

ghi chép

26
New cards

trace

lần theo (dấu vết, manh mối,..)

27
New cards

dismantle

tháo dỡ (tòa nhà, công trình,..)

28
New cards

erect

dựng lên (tòa nha, bức tường)

29
New cards

reconstruct

tái thiết thứ gì đó

30
New cards

subsidise

trợ cấp (tiền, nhà ở,…)

31
New cards

endure

chịu đựng (một cách kiên nhẫn)

32
New cards

optimistic

lạc quan

33
New cards

determined

xác định (một điều gì đó)

34
New cards

awe-inspiring

ngoạn mục, tráng lệ (miêu tả 1 sự vật)

35
New cards

self-taught

tự học

36
New cards

pioneer

người tiên phong (trong lĩnh vực nào đó)

37
New cards

lack

thiếu

38
New cards

research

nghiên cứu

39
New cards

prepare

chuẩn bị

40
New cards

guidebook

sách hướng dẫn

41
New cards

ignore

phớt lờ (ai đó, vấn đề nào đó)

42
New cards

respect

tôn trọng

43
New cards

stripped sb/st of

bị tước bỏ, tước đoạt (tài sản, quyền lực,…)

44
New cards

highly seismic area

vùng động đất mạnh

45
New cards

lay the groundwork

đặt nền móng, tạo ra bước đi đầu tiên cho 1 việc gì đó

46
New cards

pave the way for

mở đường cho, tạo điều kiện thuận lợi cho 1 điều gì đó sắp xảy ra hoặc phát triển

47
New cards

documentation

tài liệu ghi chép

48
New cards

first-hand observation

quan sát trực tiếp, tận mắt chứng kiến (thông tin, kiến thức, kinh nghiệm,..)

49
New cards

historical context

bối cảnh lịch sử