行李
Hành lý
标准
tiêu chuẩn/standard, chuẩn, đúng, chính xác
打包行李
Thu dọn/đóng gói hành lý
收拾
thu dọn/chỉnh lý
半天
Nửa ngày
整天
Cả ngày
联欢会
buổi liên hoan
举行
Tổ chức
需要
Cần
英文
Tiếng anh
首
Lượng từ của bài hát
流行
Thịnh hành
视频 (shi4pin2)
video
歌曲
Bài bát
艺术 (yi4shu4)
Nghệ thuật
民歌 (min2ge1)
Dân ca
好听 >< 难听
nghe hay >< khó nghe
发音(fa1yin1)
Phát âm (v)
Sự phát âm/cách đọc (n)
懂/懂事
Hiểu/hiểu chuyện
熟悉 (shu2xi)
Hiểu rõ/quen thuộc/quen với
歌词
Lời bài hát
老歌
Bát hát cũ
歌颂
Ca ngợi/ca tụng
面子
Thể diện,sĩ diện, mặt mũi
没面子/丢脸 (diu1lian3)
Mất mặt, mất thể diện
光盘
片/张(zhang1)
Đĩa cd
lượng từ: tấm, chiếc
次
lượng từ( lần, lượt,chuyến)
怕
sợ, e ngại