crime and punishment

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

Arson

Cố ý gây hỏa hoạn

2
New cards

Child abuse

Lạm dụng trẻ em

3
New cards

Burglary

Ăn trộm

4
New cards

Vandalism

Phá hoại của công

5
New cards

Pickpocketing

Móc túi

6
New cards

Assault

Hành hung

7
New cards

White- collar crime

Tội liên quan đến tiền bạc và tài chính

8
New cards

Tax evasion

Trốn thuế

9
New cards

Fraud

Lừa đảo

10
New cards

Smuggling

Buôn lậu

11
New cards

Terrorist

Khủng bố

12
New cards

Extortion/ blackmail

Tống tiền

13
New cards

Juvenile crime

Tội phạm vị thành niên

14
New cards

Kidnapping

Bắt cóc

15
New cards

Shoplifter

Tên Móc túi

16
New cards

Corruption

Sự tham nhũng

17
New cards

Sexual harassment

Quấy rối tình dục

18
New cards

Incarceration

Sự giam giữ

19
New cards

Community service

Lao động công ích

20
New cards

Life imprisonment

Tù chung thân

21
New cards

Rehabilitation programs

Chương trình cải tạo

22
New cards

Capital punishment

Tử hình

23
New cards

A suspended sentence

Hoãn thi hành án

24
New cards

Forfeiture

Tịch thu tài sản

25
New cards

House arrest

Giam giữ tại nhà

26
New cards

Non-custodial sentence

Án treo

27
New cards

Alibi

Bằng chứng ngoại phạm

28
New cards

Judge

Thẩm phán

29
New cards

Jury

Bồi thẩm đoàn

30
New cards

Court reporter

Thư ký tòa án

31
New cards

Prosecutor

Công tố viên

32
New cards

Defense

Luật sư biện hộ

33
New cards

Conviction

Bản tuyên án

34
New cards

Circumstantial evidence

Chứng cứ gián tiếp

35
New cards

Serve a prison sentence

Án tù

36
New cards

To revoke a license

Tịch thu bằng

37
New cards

Take part in unlawful activities

Tham gia vào các hoạt động phạm pháp

38
New cards

To reoffend

Tái phạm

39
New cards

To turn somebody in

Giao nộp ai đó cho cảnh sát

40
New cards

To bail someone out

Bảo lãnh

41
New cards

To fight crime

Đấu tranh tội phạm

42
New cards

Mimic violent behavior

Bắt chước các hành vi bạo lực

43
New cards

To create a violent culture

Tạo 1 nền văn hóa bạo lực

44
New cards

To breed future offender

Ảnh hưởng đến tương lai của người khác khiến cho họ có thể trở thành tội phạm trong tương lai

45
New cards

Administer public propagation programs

Thực hiện các chương trình tuyên truyền công cộng

46
New cards

Heighten social awareness and intellect

Tôn lên nhận thức và hiểu biết xã hội

47
New cards

Prevent juvenile delinquency

Ngăn chặn sự phạm tội vị thành niên

48
New cards

Be brought to justice

Bị đưa ra xét xử

49
New cards

Be wrongly convicted and executed

Bị kết tội và xử oan

50
New cards

Crime prevention programs

Những chương trình phòng chống tội phạm

51
New cards

Security cameras and home surveillance equipment

Thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh

52
New cards

Pose a serious threat to society

Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội

53
New cards

Turn to illegal acts to generate income

Phạm tội để kiếm tiền

54
New cards

Behind bars

Trong tù

55
New cards

To cover your tracks

Che giấu các vết tích hay những việc mình đã làm

56
New cards

To come clean

Lời thú tội

57
New cards

To catch somebody red handed

Bắt quả tang

58
New cards

To keep your nose clean

Giữ cho mình khỏi gặp rắc rối

59
New cards

To get away with murder

Làm điều sai nhưng không bị trừng phạt

60
New cards

To turn a blind eye

Nhắm mắt làm ngơ

61
New cards

To brush something under the carpet

Phủ nhận cố gắng che giấu sự thật

62
New cards

Grease someone’s palm

Đút lót hối lộ ai

63
New cards

To carry the can

Nhận tội thay