1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Arson
Cố ý gây hỏa hoạn
Child abuse
Lạm dụng trẻ em
Burglary
Ăn trộm
Vandalism
Phá hoại của công
Pickpocketing
Móc túi
Assault
Hành hung
White- collar crime
Tội liên quan đến tiền bạc và tài chính
Tax evasion
Trốn thuế
Fraud
Lừa đảo
Smuggling
Buôn lậu
Terrorist
Khủng bố
Extortion/ blackmail
Tống tiền
Juvenile crime
Tội phạm vị thành niên
Kidnapping
Bắt cóc
Shoplifter
Tên Móc túi
Corruption
Sự tham nhũng
Sexual harassment
Quấy rối tình dục
Incarceration
Sự giam giữ
Community service
Lao động công ích
Life imprisonment
Tù chung thân
Rehabilitation programs
Chương trình cải tạo
Capital punishment
Tử hình
A suspended sentence
Hoãn thi hành án
Forfeiture
Tịch thu tài sản
House arrest
Giam giữ tại nhà
Non-custodial sentence
Án treo
Alibi
Bằng chứng ngoại phạm
Judge
Thẩm phán
Jury
Bồi thẩm đoàn
Court reporter
Thư ký tòa án
Prosecutor
Công tố viên
Defense
Luật sư biện hộ
Conviction
Bản tuyên án
Circumstantial evidence
Chứng cứ gián tiếp
Serve a prison sentence
Án tù
To revoke a license
Tịch thu bằng
Take part in unlawful activities
Tham gia vào các hoạt động phạm pháp
To reoffend
Tái phạm
To turn somebody in
Giao nộp ai đó cho cảnh sát
To bail someone out
Bảo lãnh
To fight crime
Đấu tranh tội phạm
Mimic violent behavior
Bắt chước các hành vi bạo lực
To create a violent culture
Tạo 1 nền văn hóa bạo lực
To breed future offender
Ảnh hưởng đến tương lai của người khác khiến cho họ có thể trở thành tội phạm trong tương lai
Administer public propagation programs
Thực hiện các chương trình tuyên truyền công cộng
Heighten social awareness and intellect
Tôn lên nhận thức và hiểu biết xã hội
Prevent juvenile delinquency
Ngăn chặn sự phạm tội vị thành niên
Be brought to justice
Bị đưa ra xét xử
Be wrongly convicted and executed
Bị kết tội và xử oan
Crime prevention programs
Những chương trình phòng chống tội phạm
Security cameras and home surveillance equipment
Thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
Pose a serious threat to society
Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
Turn to illegal acts to generate income
Phạm tội để kiếm tiền
Behind bars
Trong tù
To cover your tracks
Che giấu các vết tích hay những việc mình đã làm
To come clean
Lời thú tội
To catch somebody red handed
Bắt quả tang
To keep your nose clean
Giữ cho mình khỏi gặp rắc rối
To get away with murder
Làm điều sai nhưng không bị trừng phạt
To turn a blind eye
Nhắm mắt làm ngơ
To brush something under the carpet
Phủ nhận cố gắng che giấu sự thật
Grease someone’s palm
Đút lót hối lộ ai
To carry the can
Nhận tội thay