1/145
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
challenging
đầy thách thức (adj)
rewarding
đáng giá (adj)
experience
kinh nghiệm, trải nghiệm (n)
enthusiast
người đam mê (n)
skill
kỹ năng (n)
fellow
đồng nghiệp, bạn đồng hành (n)
culinary
thuộc về ẩm thực (adj)
ability
khả năng (n)
inspire
truyền cảm hứng (v)
creativity
sự sáng tạo (n)
basic
cơ bản (adj)
technique
kỹ thuật (n)
advanced
nâng cao (adj)
guide
hướng dẫn (v)
hands-on
thực hành, thực tiễn (adj)
passionate
đam mê (adj)
chef
đầu bếp (n)
offer
cung cấp (v)
adventure
cuộc phiêu lưu (n)
professional
chuyên gia (n)
tool
công cụ (n)
showcase
trình bày, giới thiệu (v)
protect
bảo vệ (v)
fashion
thời trang (n)
sustainable
bền vững (adj)
impact
ảnh hưởng (n)
recycle
tái chế (v)
second-hand
đã qua sử dụng (adj)
demonstrate
chứng minh, minh hoạ (v)
eco-friendly
thân thiện với môi trường (adj)
attend
tham dự (v)
planet
hành tinh (n)
select
lựa chọn (v)
participant
người tham gia (n)
outfit
trang phục (n)
feature
có đặc điểm (v)
decompose
phân hủy (v)
pollution
ô nhiễm (n)
lantern
đèn lồng (n)
notoriously
nổi tiếng (về điều xấu) (adv)
purpose
mục đích (n)symbolic
symbolic
tượng trưng (adj)
appeal
sức hấp dẫn (n)
visual
thuộc về thị giác (adj)
release
phát hành (v)
spectacular
ngoạn mục (adj)
litter
rác (n)
seemingly
dường như (adv)
harmless
vô hại (adj)
practice
thực hành (n)
wildfire
cháy rừng (n)
unfortunate
không may (adj)
incident
sự cố (n)
captivate
thu hút (v)
audience
khán giả (n)
awareness
nhận thức (n)
plastic
nhựa (n)
documentary
phim tài liệu (n)
scientific
khoa học (adj)
promote
quảng bá (v)
organize/organise
tổ chức (v)
lifestyle
lối sống (n)
measurable
có thể đo lường (adj)
security
an ninh (n)
efficiency
hiệu quả (n)
maintain
duy trì (v)
workforce
lực lượng lao động (n)
heritage
di sản (n)
endangered
gặp nguy hiểm, bị đe doạ (adj)
tradition
truyền thống (n)
preservation
sự bảo tồn (n)
essential
thiết yếu (adj)
represent
đại diện (v)
linguistic
thuộc về ngôn ngữ (adj)
tragedy
bi kịch (n)
shift
thay đổi (v)
generation
thế hệ (n)
native
bản xứ (adj)
establish
thành lập (v)
ensure
đảm bảo (v)
survive
sống sót (v)
initiative
sáng kiến (n)
vital
quan trọng (adj)
richness
sự phong phú (n)
diverse
đa dạng (adj)
appreciate
đánh giá cao (v)
revitalise / revitalize
hồi sinh (v)
effort
nỗ lực (n)
institution
tổ chức (n)
safeguard
bảo vệ (v)
humanity
nhân loại (n)
global
toàn cầu (adj)
accomplish
hoàn thành (v)
consideration
sự xem xét (n)
involve
liên quan (v)
persistent
kiên trì (adj)
progress
tiến bộ, tiến trình (n)
pursuit
theo đuổi (n)
throughout
xuyên suốt (prep)
motivated
có động lực (adj)