1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.

あい
Tình yêu

えき
nhà ga

きく
hoa cúc

こけ
rêu

こい
cá chép/koi

かい
con sò

こえ
giọng/âm thanh/tiếng hét

かき
quả hồng

いえ
ngôi nhà

え
bức tranh

い
dạ dày

うえ
phía trên/bên trên

かお
khuôn mặt

おけ
cái xô

いか
con mực

かく
viết/vẽ

いけ
ao, hồ

ここ
ở đây

あお
xanh dương

いいえ
không, không phải

おい
cháu trai

いい
hay,tốt đúng

すし
món sushi

さけ
rượu sake

せき
bệnh ho

くち
miệng

あせ
mồ hôi

とけい
đồng hồ

くし
lược

こし
hông

おそい
chậm

かた
vai

くつ
giày

て
Tay

つき
Mặt trăng

かさ
cái ô

つくえ
cái bàn

いたい
đau/nhức

あつい
nóng

たか
chim ưng

しんかんせん
tàu cao tốc

しお
Muối

すいか
Dưa hấu

そこ
ở kia, chỗ kia

つち
Đất, nền đất

たこ
con bạch tuộc

はな
Hoa/mũi

ふね
Tàu/Thuyền

かに
Con cua

はし
Cây cầu/ đũa

いぬ
Con chó

ねこ
Con mèo

は
Răng

ひ
Ngọn lửa

ふえ
Sáo

はと
Chim bồ câu

おなか
Bụng

つの
Sừng

ほし
Ngôi sao

ひたい
Trán

きのこ
Cây nấm

さかな
Con cá

はた
Lá cờ

ほね
Xương

ふな
Cá diếc

へそ
Rốn

せなか
Lưng

にく
Thịt