GIẢI ĐỀ TEST 2 1-2-5

studied byStudied by 7 people
4.0(1)
Get a hint
Hint

Power (n)

1 / 64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

65 Terms

1

Power (n)

điện, năng lượng

New cards
2

Dig (v)

đào

New cards
3

Display (n)

khu trưng bày, sự trưng bày

New cards
4

Prop (b)

chống đỡ, tựa vào

New cards
5

Block (v)

làm ngăn cản, ngăn chặn, cản trở

New cards
6

Traffic cone/ road cone

cột giao thông hình nón

New cards
7

Access (n)

lối, cửa, đường vào

New cards
8

Cabinet (n)

tủ

New cards
9

Potential (a)

tiềm năng

New cards
10

Be supposed to V

có nhiệm vụ làm gì

New cards
11

Fill the order (v)

xử lý đơn hàng, đáp ứng đơn hàng

New cards
12

Avenue (n)

đại lộ

New cards
13

With time to spare

nhiều thời gian hơn

New cards
14

Browse (v)

xem qua, lướt qua

New cards
15

External (a)

Ở ngoài, bên ngoài

New cards
16

Charge (n)

(v) tính giá; (n) tiền phải trả

New cards
17

Criteria (n)

tiêu chí

New cards
18

Specific (a)

cụ thể

New cards
19

Lead (n/v/a)

người dẫn đầu. người đóng vai trò chính

New cards
20

Rehearse (v)

tập luyện

New cards
21

Comprehensive (a)

toàn diện

New cards
22

Appeal to (v)

thu hút

New cards
23

Latest (a)

mới nhất

New cards
24

Utility (a/n)

tiện ích/ hữu ích

New cards
25

Leave (n)

sự nghỉ phép

New cards
26

Proceed with (v)

tiến hành

New cards
27

Acquire (v)

thu mua, thâu tóm

New cards
28

Pursue (v)

theo đuổi

New cards
29

Plain (a)

đơn giản, rõ ràng

New cards
30

Yield (v)

(n) sản lượng, lợi nhuận; (v) mang lại (lợi nhuận)

New cards
31

Perspective (n)

quan điểm

New cards
32

Distract (v)

làm sao nhãng, phân tâm

New cards
33

Remodel (v)

tu sửa

New cards
34

Attach to (v)

đính kèm

New cards
35

Justifiable (a)

hợp lý, chính đáng

New cards
36

drop (v)

giảm

New cards
37

expect (v)

mong đợi, dự kiến

New cards
38

transfer (v)

chuyển

New cards
39

internal (a)

bên trong

New cards
40

costume (n)

trang phục

New cards
41

fabric (n)

vải

New cards
42

conduct (v)

tiến hành

New cards
43

fully (adv)

đầy đủ, hoàn toàn

New cards
44

hesitant (a)

do dự

New cards
45

comprehensive (a)

toàn diện

New cards
46

refer to (v)

giới thiệu

New cards
47

proceed with

tiến hành

New cards
48

accurate (a)

chính xác

New cards
49

movement (v)

(n) sự chuyển động, sự hoạt động

New cards
50

concerned with

liên quan đến

New cards
51

managerial (a)

Thuộc về quản lý

New cards
52

proportion (n)

tỉ lệ

New cards
53

almost

hầu như

New cards
54

incandescent lightbulb (n)

(n) bóng đèn sợi đốt

New cards
55

pronouncement (N)

lời tuyên bố

New cards
56

formerly (adv)

trước đây

New cards
57

expectantly (adv)

(một cách) đầy mong đợi, trông chờ

New cards
58

particularly (adv)

một cách đặc biệt

New cards
59

avoidably (adv)

có thể tránh được

New cards
60

given + N

dựa vào

New cards
61

publicity (N)

(n.) sự công khai, sự quảng cáo

New cards
62

suited (a)

adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với

New cards
63

in advance of

trước

New cards
64

accompany by

đi kèm với, đínhkèm

New cards
65

enclose with

đính kèm

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 2220 people
... ago
4.7(3)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 42 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 48 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 452 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 43 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 23406 people
... ago
4.5(119)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 2 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 173 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (48)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
robot