1/11
Điện tử
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
disk
đĩa (vi tính, đĩa hát,…)
facilitate
làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
network
(v) kết nối, liên kết
(n) mạng lưới, hệ thống
popularity
(n) đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến
process
(v) xử lý
(n) quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành
replace
(v) thay thế
revolution
(n) vòng, tua, sự xoay vòng
sharp
(adj) sắc, bén, rõ rệt
skill
(n) kĩ năng
software
(n) phần mềm
store
(v) cửa hàng, cửa hiệu
technically
(adv) nói đến/nói về mặt kỹ thuật