HSK6 giáo trình chuẩn

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

启示

sự khai sáng, gợi ý

2
New cards

朝夕相处

bên nhau cả ngày

3
New cards

巴不得

chỉ mong sao

4
New cards

佳肴

món ngon

5
New cards

绅士

người lịch thiệp

6
New cards

督促

hối thúc

7
New cards

别扭

có xích mích

8
New cards

融洽

hòa hợp, hòa thuận

9
New cards

趋势

xu hướng

10
New cards

嫉妒

ghen tị

11
New cards

滔滔不绝

thao thao bất tuyệt

12
New cards

附和

phụ họa

13
New cards

和睦

hòa thuận

14
New cards

宽容

khoan dung

15
New cards

鸦雀无声

im phăng phắc

16
New cards

启蒙

vỡ lòng, nhập môn

17
New cards

反驳

phản bác

18
New cards

约束

ràng buộc, kiềm chế

19
New cards

和气

điềm đạm, nhã nhặn, hòa thuận

20
New cards

慈祥

hiền từ, nhân hậu

21
New cards

không cần, khỏi phải

22
New cards

诱惑

mê hoặc, cám dỗ

23
New cards

向往

mong mỏi, khao khát

24
New cards

阻挡

ngăn trở, ngăn cản

25
New cards

步伐

bước đi, nhịp bước

26
New cards

酝酿

ấp ủ, chuẩn bị

27
New cards

刹那

chốc lát, giây lát

28
New cards

埋怨

oán trách

29
New cards

无精打采

buồn bã, phờ phạc

30
New cards

寂静

vắng vẻ, yên tĩnh

31
New cards

掩饰

che đậy, che giấu

32
New cards

欣慰

vui mừng, yên tâm

33
New cards

tách, bẻ

34
New cards

鞠躬

cúi chào, cúi đầu

35
New cards

dìu, đỡ

36
New cards

khiêng, vác

37
New cards

飞翔

bay lượn

38
New cards

gặm

39
New cards

xách, đeo

40
New cards

敬礼

kính chào

41
New cards

phơi

42
New cards

模样

vẻ bề ngoài, diện mạo

43
New cards

迟疑

chần chừ, ngập ngừng

44
New cards

饱经沧桑

từng trải, nếm đủ mùi đời

45
New cards

流露

bộc lộ, để lộ ra

46
New cards

操劳

làm việc vất vả

47
New cards

胡须

râu

48
New cards

裁缝

thợ may

49
New cards

斯文

lịch sự, nhã nhặn

50
New cards

信誉

uy tín, danh dự

51
New cards

隐约

lờ mờ, mang máng

52
New cards

惦记

nhớ đến, lo lắng

53
New cards

炫耀

khoe khoang

54
New cards

辜负

phụ lòng

55
New cards

有口皆碑

tiếng lành đồn xa

56
New cards

尽人皆知

người người đều biết

57
New cards

不堪设想

không thể lường được