1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
illuminate
Chiếu sáng rọi sáng
Drift
Trôi dạt
mesmerizing
Mê hoặc
circle
Vòng tròn nhóm
sensible=wise
Khôn ngoan
contogious = confect
Dễ lây nhiễm
contact
Sự tiếp xúc
Vehicle
Phương tiện
Inevitable = unavoid
Ko thể tránh khỏi
Blame
Đổ lỗi
splash
Bắn nước
Parade
Cuộc diễu hành
Self-driving
Tự ái
Maintream
Phổ biến, chính thống
flock
Tụ tập kéo đến
Sense of unity
Tinh thần đoàn kết
Institution
Tổ chức cơ qua
Objective
Mục tiêu khách quan
remedy
Phương thuốc biện pháp khắc phục
Sooth
Làm dịu
Filling
No làm đầy
Dominate
Thống trị
Convince
Thuyết phục
organised
Có tổ chức ngăn nắp
award
Giải thưởng
Duration
Khoảng tgian
spacious
Rộng rãi
Produce
Sinh sản tái sản xuất
Rigid
Cứng nhắc
Define
Định nghĩa xác định