1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
이상한 소리가 나다
Phát ra tiếng lạ
탈수가 안 되다
máy giặt không vắt
전화가 끊기다
mất kết nối(k có sóng)
채소가 얼다
Rau bị đóng băng
온도 조절이 안 되다
Không chỉnh được nhiệt độ
화면이 안 나오다
Màn hình không hiển thị
액정이 나가다
Màn hình bị vỡ
종이가 걸리다
Kẹt giấy
(물에) 빠뜨리다
bị rơi vào nước
(땅에) 떨어뜨리다
bị rơi xuống đất
(음료수를) 쏟다
bị đổ nước vào
(먼지가) 끼다
Bị bám bụi
(전원을) 켜다
Bật nguồn
(전원을) 끄다
Tắt nguồn
(수돗물을) 틀다
Mở vòi nước
(수돗물을) 잠그다
Khóa vòi nước
(시동을) 걸다
Bật máy
(시동을) 끄다
Tắt máy
(플러그를) 꽂다
Cắm phích điện
(플러그를) 빼다
Rút phích điện