categorize
(v) phân loại
categorize sth into
desirable
(a) khát khao, mơ ước
1/203
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
categorize
(v) phân loại
categorize sth into
desirable
(a) khát khao, mơ ước
extroverted
(a) hướng ngoại
introverted
(a) hướng nội
intuitive
(a) Thuộc về trực giác
judging
(a) phán xét
perceiving
(a) cảm nhận được
sensing
(a) cảm giác
thinking
(a) suy nghĩ, xem xét, nghĩ ngợi
correlation
(n) sự tương quan
frustrated
(a) nản lòng, nản chí
rate
(v) đánh giá, ước lượng, ước tính
modest
(a) khiêm tốn
comprehensive
(a) bao hàm toàn diện
journal
(n) báo hằng ngày , tạp chí
outcome
(n) hậu quả, kết quả
scope
(n) phạm vi, tầm xa
variable
(n) biến số
flaw
(n) vết nứt, chỗ rạn thủy tinh, đồ sứ
incident
(n) sự viẹc xảy ra, thường là không mong muốn hoặc bất ngờ
smash
(v) đập tan ra từng mảnh
delicate
(a) cần được chăm sóc, dễ hư hại
entirely
(adv) toàn bộ
thick
(a) dày
appealing
(a0 cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
contemporary
(a) liên quan đến hiện tại, cùng thời
generic
(a) có đặc điểm chung của 1 giống loài
innovative
(a) đổi mới, sáng tạo
mass-produced
(a) sản xuất đồng loạt
multi-functional
(a) đa chức năng
notion
(n) ý niệm, khái niệm
overseas
(adv) ngoài nước, hải ngoại
philosophy
(n) triết lí
tradition
(n) sự truyền miệng
concrete
(a) cụ thể
a concrete proposal
đề xuất cụ thể
constantly
liên tục
fascination
(n) sự mê hoặc
hypothesize
(v) giả thuyết
sort
(v) phân loại
sort sth into
encounter
(v) gặp phải
guilt
(n) sự tội lỗi
rational
(a) hợp lí
By the same token
Với lí do tương tự
On the contrary
Ngược lại
abstract
(a) trừu tượng
category
(n) hạng mục
interpret
(v) giải thích
maximize
(v) tối đa hóa
reluctant
(a) miễn cưỡng
solely
(adv) chỉ
costly
(a) tốn kém
enforce
(v) thi hành
maintenance
(n) bảo trì
melt
(v) tan chảy
wilderness
(n) vùng hoand dã
conduct
(v) tiến hành
employ
(v) sử dụng
extinguish
(v) dập tắt
latter
(a) phần sau
renew
(v) tái tạo
vegetation
(n) thảm thực vật
cope with the problem
khắc phục vấn đề
a pressing problem
vấn đề cấp bách
a minor problem
vấn đề nhỏ
a grave problem
vấn đề nghiêm trọng
a perennial problem
vấn đề dai dẳng
acknowledge
(v) thừa nhận
capable
(a) có khả năng
cargo
(n) hàng hóa
circumnavigate
đi vòng quanh
feat
(n) kỳ công
fumigate
(v) xông khói
swamp
(n) đầm lầy
toll
(n) phí qua cầu
treaty
(n) hiệp ước
malaria
(n) bệnh sốt rét
arise
(v) xuất hiện
coastal
(a) ven biển
dispute
(n) tranh cãi
halt
(v) dừng lại
indigenous
(a) bản địa
marine
(a) biển
reef
(n) rạn san hô
sparse
(a) thưa thớt
legislation
(n) lập pháp
sustainable
(a) bền vững
make into
biến thành
remodel
(v) tu sửa
tear down
phá dỡ
transform
(v) biến đổi
abandon
(v) bỏ rơi
alternative
(a) thay thế
primary
(a) chính
straightforward
(a) trực tiếptiếp
gather
(v) – thu thập
infected
(adj) – bị nhiễm bệnh
supply
(n) – nguồn cung
alarm
(v) – làm hoảng sợ, cảnh báo
alarmed
(adj) – lo lắng, hoảng hốt