hsk5.26 hsk5

5.0(1)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards
转变

zhuǎn biàn- CHUYỂN BIẾN , THAY ĐỔI (V)

他的态度发生了很大的转变。

2
New cards
转告

zhuǎn gào- CHUYỂN LỜI (V)

请帮我转告他,会议改时间了。

3
New cards

zhuāng- LẮP ĐẶT , GIẢ VỜ (V)

他正在装空调。

4
New cards
装饰

zhuāng shì- TRANG TRÍ , ĐỒ TRANG TRÍ (V)(N)

他们在装饰房间迎接新年。

5
New cards
装修

zhuāng xiū- SỬA CHỮA , TRANG HOÀNG (V)

6
New cards
状况

zhuàng kuàng- TÌNH TRẠNG , HOÀN CẢNH (N)(SỮA KHỎE )

他的健康状况很好。

7
New cards
状态

zhuàng tài- TRẠNG THÁI , TÌNH TRẠNG (N)

他今天的精神状态不太好

8
New cards

zhuàng- ĐỤNG , VA CHẠM (V)

9
New cards

zhuī- ĐUỔI THEO , THEO ĐUỔI (V)

他正在追一辆公共汽车。

10
New cards
追求

zhuī qiú- THEO ĐUỔI , TÌM KIẾM

他一直在追求自己的梦想。

11
New cards
咨询

zī xún- TƯ VẤN , HỎI Ý KIẾN (V)

我想咨询一下签证的事。

12
New cards
姿势

zī shì- TƯ THẾ , DÁNG ĐIỆU (N)

他的坐姿很标准。

13
New cards
资格

zī gé- TƯ CÁCH , ĐIỀU KIỆN(N)

14
New cards
资金

zī jīn- VỐN, QUỸ (N)

15
New cards
资料

zī liào- TƯ LIỆU , TÀI LIỆU

16
New cards
资源

zī yuán- TÀI NGUYÊN

17
New cards

zǐ- MÀU TÍM (N)

18
New cards
自从

zì cóng- TỪ KHI (GIỚI )

自从他搬走后,我就没见过他。
(Zìcóng tā bānzǒu hòu, wǒ jiù méi jiànguò tā.)
→ Từ khi anh ấy chuyển đi, tôi không còn gặp anh ấy nữa.

19
New cards
自动

zì dòng- TỰ ĐỘNG (A)(AFV)

20
New cards
自豪

zì háo TỰ HÀO

21
New cards
自觉

zì jué- TỰ GIÁC (A)

他学习很自觉。

22
New cards
自私

zì sī- ÍCH KỶ (A)

他是个很自私的人。

23
New cards
自由

zì yóu- TỰ DO (N)(A)

24
New cards
自愿

zì yuàn0 TỰ NGUYỆN (V)(A)

25
New cards
字母

zì mǔ- CHỮ CÁI (N)

26
New cards
字幕

zì mù- PHỤ ĐỀ (N)

27
New cards
综合

zōng hé- TỔNG HỢP , TOÀN DIỆN (V)(A)

这次考试综合考察了学生的能力。
(Zhè cì kǎoshì zōnghé kǎochále xuéshēng de nénglì.)
→ Kỳ thi này kiểm tra toàn diện năng lực của học sinh.

老师把学生的意见综合起来

28
New cards
总裁

zǒng cái- TỔNG GIÁM ĐỐC , CHỦ TỊCH(N)

29
New cards
总共

zǒng gòng- TỔNG CỘNG (ADV)

30
New cards
总理

zǒng lǐ- THỦ TƯỚNG (N)

31
New cards
总算

zǒng suàn- CUỐI CÙNG CŨNG (ADV)

事情总算解决了。
(Shìqíng zǒngsuàn jiějué le.)
→ Cuối cùng thì vấn đề cũng được giải quyết.

32
New cards
总统

zǒng tǒng- TỔNG THỐNG (N)

33
New cards
总之

zǒng zhī- NÓI TÓM LẠI (ADV)

总之,我们要努力工作。
(Zǒngzhī, wǒmen yào nǔlì gōngzuò.)
→ Nói tóm lại, chúng ta cần làm việc chăm chỉ.

34
New cards
阻止

zǔ zhī- NGẮN CHẶN , CẢN TRỞ(V)

他试图阻止我们进入房间。
(Tā shìtú zǔzhǐ wǒmen jìnrù fángjiān.)
→ Anh ấy cố gắng ngăn chúng tôi vào phòng.

35
New cards

zǔ- NHÓM , TỔ CHỨC , TỔ HỢP

36
New cards
组成

zǔ chéng- CẤU TẠO , CẤU THÀNH

这个团队由五个人组成。
(Zhège tuánduì yóu wǔ gè rén zǔchéng.)
→ Nhóm này được tạo thành từ năm người.

37
New cards
组合

zǔ hé- TỔ HỢP, KẾT HỢP (N)(V)

38
New cards
组织

zǔ zhī- TỔ CHỨC

39
New cards
最初

zuì chū- BAN ĐẦU , ĐẦU TIÊN (ADV)

事情最初并不是这样的。
(Shìqíng zuìchū bìng bù shì zhèyàng de.)
→ Ban đầu, sự việc không phải như vậy.

40
New cards

zuì- SAY

41
New cards
尊敬

zūn jìng- TÔN KÍNH , TÔN TRỌNG (V)

42
New cards
遵守

zūn shǒu- TUÂN THỦ

43
New cards
作品

zuò pǐn-TÁC PHẨM (N)

44
New cards
作为

zuò wéi- VỚI TƯ CÁCH LÀ , HÀNH ĐỘNG NHƯ (N)(v), LÀ MỘT

作为学生,我们应该努力学习。
(Zuòwéi xuéshēng, wǒmen yīnggāi nǔlì xuéxí.)
→ Là học sinh, chúng ta nên học tập chăm chỉ.

45
New cards
作文

zuò wén- BÀI VĂN (N)