1/11
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
adjacent
/ə'dʤeizənt/ (adj): kế bên, liền kề, sát cạnh
collaboration
(n): sự cộng tác, hợp tác
concentrate
/'kɔnsentreit/ (v): tập trung (to focus)
conducive
/kən'dju:vis/ (adj): có ích, có lợi
disruption
/dis'rʌpʃn/ (n): ‹sự› đập gãy, phá vỡ; ‹sự/tình trạng› rối loạn, gián đoạn
hamper
(v): làm vướng, gây vướng; cản trở, gây trở ngại
inconsiderately
(adv): thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất, sơ suất;
lobby = foyer
(n): hành lang, sảnh chờ, vận động hành lang
move up
(v): tiến lên, thăng tiến (to advance, to improve position)
open to
(adj): tiếp thu, dùng được cho ai đó (to be + open to)
opt
(v): chọn, chọn lựa; quyết định
scrutiny
/'skru:tini/ (n): ‹sự› nhìn chăm chú; xem xét/kiểm tra kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận