1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Baby shower
Tiệc mừng em bé sắp chào đời
Birthday party
Tiệc sinh nhật
Coming of age celebration
Lễ trưởng thành
Longevity celebration
Lễ mừng thọ
Marriage ceremony
Lễ cưới
wedding anniversary
Kỉ niệm ngày cưới
Blessing - bless - blessed/blissful
Phúc lành, may mắn(n) - ban phước(v) - may mắn,được ban phước(a)
Feast - throw a feast
Tiệc chiêu đãi - tổ chức tiệc…
Prosperity - prosperous - prosper
Sự thịnh vượng(n) - thịnh vượng(a) - phồn vinh, phát triển(v)
Religion - religious
Tôn giáo(n) - thuộc tôn giáo(a)
Ritual/rite
Nghi lễ
Adorn/decorate -adornment
Trang trí - sự trang trí
Ancestor/fore father/fore bear
Tổ tiên
Attend - attendant
Tham gia - người tham gia
Attraction - attract - attractive/captivating/charming/appealing/compelling
Sự - làm -tính thu hút
Carnevale
Lễ hội hóa trang
Dia de Los Muertos
Lễ hội người chết
Dress up
Hóa trang
Experience - experienced }{ inexperience
Sự trải nghiệm(n,v) - nhiều kinh nghiẹm-thiếu kinh nghiệm
Gratitude
Lòng biết ơn
Be grateful to sb for sth
Biết ơn
LA Tomatina
Lễ hội cà chua
Mask
Mặt nạ
Massive
Quy mô lớn
Partake in
Tham gia
Period
Khoảng thời gian
Periodic
Diễn ra thường xuyên
Skull
Sọ,đầu lâu
Songkran
Tết songkran của người Thái Lan
(On) stage
Sân khấu, trình diễn
Go along with
Đồng ý ý kiến người khác hoặc quan điểm
Go in for
Tham gia vào cuộc thi
Assemble - assembly
Tụ họp - hội đồng, cuộc họp
Attire
Trang phục, quần áo
Cultural identity
Bản sắc văn hóa
Engage - engaged (in)
Tham gia vào(n) - bận, được sử dụng, tham gia vào(a)
Maintain/sustain - maintenance/sustenance
Duy trì, bảo tồn - sự duy trì, sự bảo tồn
Recreate - recreation
Khôi phục lại - sự tái tạo, khôi phục
Embrace/grab
Ôm lấy, đón nhận
Figure
Nhân vật
offering
Lễ vật
Offer
Dâng, cúng
Procession/march
Đám rước(tôn giáo)
proceed
Tiến tới, di chuyển tới
Sacred
Linh thiêng
Sacrifice
Hy sinh, hiến tế(v, n)
structure
Công trình kiến trúc
Digital citizen
Công dân số
Cyber
(Thuộc) mạng
Encounter
Phát hiện, gặp phải
Privacy - private
Sự riêng tư
responsible
Có trách nhiệm
scam/cheat/hoodwink
Sự lừa đảo
Scammer
Kẻ lừa đảo
Sensible - sensibility
Có ý thức, hợp lý - sự…