Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
22/4
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/125
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
126 Terms
View all (126)
Star these 126
1
New cards
anchor
(n) mỏ neo
2
New cards
marine
(a) thuộc biển
3
New cards
turbine
(n) tua bin
4
New cards
appliance
(n) thiết bị
5
New cards
make sb do sth
buộc ai đó làm gì
6
New cards
passionate
(a) say đắm, nồng nhiệt, đầy đam mê
7
New cards
passion
(n) niềm đam mê
8
New cards
passionless
(a) không nồng nhiệt, không thiết tha
9
New cards
put sth down to sth
quy cho, đổ tại
10
New cards
put up with
chịu đựng
11
New cards
come down with \= go down with
mắc một căn bệnh
12
New cards
run down on sb
chỉ trích, phê bình ai đó một cách thiếu công bằng
13
New cards
turn over a new leaf
bước sang trang mới cuộc đời
14
New cards
turn one's nose up at
khinh bỉ từ chối vì cho rằng nó không đủ tốt với mình
15
New cards
turn one's stomach
làm cho ai đó cảm thấy kinh tởm, buồn nôn
16
New cards
turn back the clock
ngược thời gian trở về quá khứ
17
New cards
sentence sb to...
kết án ai đó với hình thức...
18
New cards
incapable of sth/doing sth
không có khả năng trong việc làm gì
19
New cards
incompetent
(a) kém cỏi thiếu năng lực
20
New cards
helpless
(a) bất lực
21
New cards
do wonders for/to sth/sb
mang lại lợi ích cho
22
New cards
consistency
(n) sự nhất quán
23
New cards
addition
(n) phần thêm, sự bổ sung
24
New cards
equality
(n) sự bình đẳng
25
New cards
extension
(n) sự mở rộng
26
New cards
appeal \= petition
(n) đơn kháng cáo, đơn kiến nghị
27
New cards
permit
(n) giấy phép
28
New cards
amenities \= conveniences
(n) tiện nghi
29
New cards
expense
(n) chi phí
30
New cards
receptionist
(n) lễ tân
31
New cards
a sore point
một nỗi đau đớn, tủi nhục
32
New cards
ostentatious
(a) phô trương, khoe khoang
33
New cards
showy
(a) khoe mẽ
34
New cards
inspirational
(a) truyền cảm hứng
35
New cards
old-fashioned
(a) lỗi thời
36
New cards
shortage of
sự thiếu hụt
37
New cards
dramatic
(a) đáng kể
38
New cards
widespread
(a) lan rộng, phổ biến
39
New cards
go hand-in-hand with
đi đôi với
40
New cards
interdependence
(n) sự phụ thuộc lẫn nhau
41
New cards
accustomed to
(a) quen với việc
42
New cards
familiar with sb
(a) quen thuộc, biết rõ cái
43
New cards
sth is familiar to sb
cái gì thường được trông thấy hoặc nghe thấy
44
New cards
acquainted with sb/sth
quen thân, quen thuộc với ai/cái gì
45
New cards
conscious of sth
(a) biết rõ, có ý thức về
46
New cards
bring about
(v) đem lại, gây ra
47
New cards
call on sb
đến thăm ai đó/nhờ đến sự giúp đỡ của ai đó
48
New cards
come around
tỉnh lại/ bị thuyết phục thay đổi ý kiến
49
New cards
draw up
vạch ra (kế hoạch, ý tưởng)/ dừng lại (xe cộ)
50
New cards
alternatively
(adv) ngoài ra
51
New cards
cumbersome
(a) cồng kềnh, rườm rà, gây khó khăn
52
New cards
radical
(a) gốc rễ, cơ bản
53
New cards
unfamiliar
(a) không quen biết, xa lạ
54
New cards
simplistic
(a) đơn giản thái quá
55
New cards
rectify \= fix
(v) sửa chữa
56
New cards
scrutinise \= examine
(v) xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng
57
New cards
glance
(v) liếc nhìn
58
New cards
modification
(n) sự sửa đổi
59
New cards
set out to do sth
bắt đầu làm gì
60
New cards
refine
(v) tinh chỉnh
61
New cards
wholeheartedly
(adv) một cách hết lòng
62
New cards
phenomenal
(a) thành công, ấn tượng một cách bất ngờ
63
New cards
acclaim
(v) tôn vinh
64
New cards
federal government
chính phủ liên bang
65
New cards
territory
(n) lãnh thổ
66
New cards
razor
(n) dao cạo
67
New cards
isolated
(a) riêng biệt, độc nhất
68
New cards
campaigner
(n) người vận động (trong một chiến dịch)
69
New cards
investigation
(n) cuộc điều tra
70
New cards
discrepancy
(n) sự chênh lệch
71
New cards
deliberate
(a) có chủ ý
72
New cards
accidental
(a) tình cờ
73
New cards
play into
ủng hộ
74
New cards
rip sb off
khiến ai đó phải trả nhiều tiền hơn
75
New cards
in tune with
phù hợp với
76
New cards
astrological
(a) thuộc về chiêm tinh
77
New cards
astronomical
(a) vô cùng đắt đỏ (giá cả, hóa đơn...)
78
New cards
Sensitive to sth
Thông cảm, nhạy cảm với cái gì
79
New cards
Extended family
Một gia đình nhiều thế hệ
80
New cards
Under threat of sth
Đang bị đe dọa
81
New cards
Enact a law
Ban hành đạo luật
82
New cards
A nod and a wink
Hiểu ý không cần nói ra
83
New cards
As a result of
Kết quả là
84
New cards
Take pride in
Tự hào về
85
New cards
In advance
Trước
86
New cards
Embark on sth
Dấn thân vào làm gì
87
New cards
Weigh up the pros and cons
Cân nhắc thuận lợi và bất lợi
88
New cards
Make allowance for sb"
Chiếu cố ai
89
New cards
At stake
Gặp nguy hiểm
90
New cards
Do sth of one's accord
"Tự làm điều gì không cần ai nhắc hay giúp đỡ"
91
New cards
Be gripped with a fever
hào hứng
92
New cards
On the grounds (that)
Trên cơ sở
93
New cards
In the light of
Sau khi câi nhắc cái gì
94
New cards
At the other end of the spectrum
Mặt khác
95
New cards
Mistake sb for sb
Nhầm lẫn ai với ai
96
New cards
Beyond/without question
Không nghi ngờ gì nữa
97
New cards
Hand of the clock
Kim đồng hồ
98
New cards
Stand one's ground
Giữ vững quan điểm
99
New cards
Under guarantee
Trong thời hạn bảo hành
100
New cards
Make room for
Dành chỗ cho
Load more