Unit 1

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 148

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

149 Terms

1
<p>Fit</p>

Fit

Khoẻ mạnh

New cards
2
<p>Work out</p>

Work out

Tập thể dục

New cards
3

Give up

Từ bỏ

New cards
4

Full of

Đầy

New cards
5

Active

Tích cực

New cards
6

Regular

Thường xuyên

New cards
7

Physical

Thuộc về vật chất

New cards
8
<p>Treatment</p>

Treatment

Phương pháp điều trị

New cards
9
<p>Muscle</p>

Muscle

Cơ bắp

New cards
10
<p>Examine</p>

Examine

Kiểm tra bệnh

New cards
11
<p>Life expectance</p>

Life expectance

Tuổi thọ

New cards
12
<p>Pay attention</p>

Pay attention

Hãy chú ý

New cards
13
<p>Mineral</p>

Mineral

Khoáng sản

New cards
14
<p>Turn off</p>

Turn off

Tắt

New cards
15
<p>Routine</p>

Routine

Thói quen, thường xuyên

New cards
16
<p>Spread</p>

Spread

Lây lan

New cards
17
<p>Squat</p>

Squat

Ngồi xổm

New cards
18
<p>Stredmill</p>

Stredmill

Máy chạy bộ

New cards
19
<p>Organism</p>

Organism

Sinh vật

New cards
20
<p>infection</p>

infection

Nhiễm trùng

New cards
21
<p>Poison</p>

Poison

Chất độc

New cards
22
<p>Bad habbit</p>

Bad habbit

Thói quen xấu

New cards
23
<p>Life lesson</p>

Life lesson

Bài học cuộc sống

New cards
24
<p>Mental</p>

Mental

Tâm thần

New cards
25
<p>Suffer</p>

Suffer

Chịu đựng

New cards
26
<p>Headache</p>

Headache

Đau đầu

New cards
27

On the spot

Ngay tại chỗ

New cards
28
<p>Recipe</p>

Recipe

Công thức nấu ăn

New cards
29
<p>Bacteria</p>

Bacteria

Vi khuẩn

New cards
30
<p>Desease</p>

Desease

Bệnh tật

New cards
31
<p>Diameter</p>

Diameter

Đường kính

New cards
32
<p>Tuberculosis</p>

Tuberculosis

Bệnh lao

New cards
33
<p>Antibiotic</p>

Antibiotic

Thuốc kháng sinh

New cards
34
<p>Flu</p>

Flu

Cúm

New cards
35

Ged rid of

Loại bỏ

New cards
36

Fitness

Cân đối

New cards
37

Take part in

Tham gia

New cards
38

Demonstration

Sự minh hoạ

New cards
39

Antibiotic

Thuốc kháng sinh

New cards
40

Fit

Thon that

New cards
41

Healthy

Sức khoẻ

New cards
42

Health problem

Vấn đề sức khoẻ

New cards
43

Fast food

Thức ăn nhanh

New cards
44

Junk food

Đồ ăn vặt

New cards
45

Regular

Thường xuyên

New cards
46

Strength (n)

Sức mạnh

New cards
47

Strenthen

Tăng cường

New cards
48

Strong

Khoẻ

New cards
49

Enthusiasm

Sự nhiệt tình

New cards
50

Enthusiast

Người hâm mộ

New cards
51

Enthusiastic

Nhiệt tình

New cards
52

Enthusiastically

Một cách nhiệt tình

New cards
53

Physical

Thuộc về thể chất

New cards
54

Physical education

Giáo dục thể chất

New cards
55

Physics

Vật lý

New cards
56

Physicist

Nhà vật lý học

New cards
57

Physician = doctor

Bác sĩ

New cards
58

Frequent (a)

Thường xuyên

New cards
59

Frequently

Thường xuyên

New cards
60

Frequency

Sự thường xuyên

New cards
61

Celebrate

Tổ chức kỉ niệm

New cards
62

Celebration

Lễ kỉ niệm

New cards
63

Celebrated = famous = well-known

Nổi tiếng

New cards
64

Celebrity = famous people

Người nổi tiếng

New cards
65

Treatment = cure

Điều trị

New cards
66

Muscle

Cơ bắp

New cards
67

Examine

Kiểm tra

New cards
68

Flesh

Thịt

New cards
69

Movement

Sự di chuyển

New cards
70

Injury

Vết thương

New cards
71

Injure

Làm ai bị thương

New cards
72

Injured

Bị thương

New cards
73

Life expectancy = life span = longevity

Tuổi thọ

New cards
74

particularly = in particular

Nó riêng, cụ thể

New cards
75

Possible = probable = likely

Có thể

New cards
76

Food label

Nhãn dán thực phẩm

New cards
77

Ingredient

Thành phần

New cards
78

Nutrient

Chất dinh dưỡng

New cards
79

Nutrition

Chế độ dinh dưỡng

New cards
80

Mineral (n)

Khoáng chất

New cards
81

Furthermore = Moreover = In addition=Besides

Hơn nữa

New cards
82

Active

Năng động

New cards
83

inactive , passive

Thụ động, bị động

New cards
84

Slowly

Chậm

New cards
85

quickly = rapidly = speedily=fast

Nhanh

New cards
86

Repetitive

Lặp lại

New cards
87

Repeat (v)

Nhắc lại

New cards
88

Repetition (n)

Sự lặp lại

New cards
89

Article

Bài báo, mạo từ

New cards
90

Diagram (n)

Sơ đồ

New cards
91

Complete (v)

Hoàn thành

New cards
92

Complete (a)

Hoàn hảo

New cards
93

Instruction (n)

Sự hướng dẫn

New cards
94

Instruct (v)

Hướng dẫn

New cards
95

Proper (a)

Phù hợp

New cards
96

Position (n)

Vị trí

New cards
97

behave properly (adv)

Cư xử phù hợp

New cards
98

Replace (v)

Thay thế

New cards
99

Develop (v)

Phát triển

New cards
100

Bone (n)

Xương

New cards
robot