1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adversity (n)
nghịch cảnh
dependable (a)
đáng tin cậy
legacy (n)
di sản, gia tài
originality (n)
tính độc đáo, sáng tạo
wisdom (n)
sự khôn ngoan
needy (a)
thiếu thốn, nghèo khó
streamline (v)
hợp lí hóa, tinh gọn
upbringing (n)
sự nuôi dưỡng, sự giáo dục
deed (n)
hành động, việc làm
organ (n)
cơ quan trong cơ thể
grudge (n)
mối hận thù, sự thù dai
compentency (n)
năng lực, khả năng
reclaim (v)
giành lại, đòi lại
perpetrator (n) = culprit
thủ phạm, kẻ có tội
accountability (n)
trách nhiệm giải trình
aboriginal (a)
nguyên sơ, nguyên thủy
contract (n)
hợp đồng
dismiss (v)
sa thải
dismissive (a)
tỏ ra xem thường
currency (n)
tiền tệ
federation (n)
liên đoàn
no-go (n)
tình trạng bế tắc
prevalence (n)
sự phổ biến, thịnh hành
privilege (n)
đặc quyền, đặc ân
restrain (v)
kiềm chế
solidarity (n)
sự đoàn kết
synthesis (n)
sự tổng hợp
unhygienic (a)
không hợp vệ sinh
well-established (a)
đứng vững
well-advised (a)
khôn ngoan
well-built (a)
lực lưỡng, cường tráng
within the law
đúng luật
augment (v)
tăng thêm
spontaneous (a)
tự phát
exonerate (v)
miễn tội cho
incidence (n)
tỷ lệ
indication (n)
dấu hiệu/ sự chỉ dẫn
supremely (adv)
tột cùng
whipping (n)
sự đánh đập
suspect (v)
nghi ngờ
inspection (n)
sự điều tra, kiểm tra
inspector (n)
thanh tra