1/124
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Go
đi
Do
làm
Eat
ăn
Sit
ngồi
Come
đến
Study
học
Speak
nói
Think
nghĩ
Have
có
Want
muốn
Be
thì, là
Drink
uống
Move
di chuyển
Believe
tin, tin tưởng
Read
đọc
Forget
quên
Write
viết
Remember
nhớ
Travel
du lịch
Buy
mua
Watch
xem
See
nhìn thấy
Sell
bán
Hear
nghe
Feel
cảm thấy
Like
thích
Sleep
ngủ
Play
chơi
Run
chạy
Use
sử dụng
Take
lấy
Open
mở
Change
thay đổi
Return
trở về
Pray
cầu nguyện
Teach
dạy
Work
làm việc
Pay
trả tiền
Smile
cười
Cry
khóc
Laugh
cười
Follow
đi theo
Try
thử, cố gắng
Invite
mời
Fly
con ruồi
Walk
đi bộ
Climb
leo, trèo
Stand
đứng
Sing
(v.) hát, ca hát
Borrow
vay, mượn
Grow
lớn lên
Choose
chọn
Hurt
đau
Kill
giết
Close
đóng
Order
gọi món
Die
chết
Tell
nói
Ask
hỏi
Give
đưa cho
Receive
nhận
Cut
cắt
Throw
ném
Share
chia sẻ
Exit
lối ra
Understand
hiểu
Explain
giải thích
Wait
chờ đợi
Hide
ẩn nấp
Build
xây dựng
Hate
ghét
Know
biết
Fight
chiến đấu
Hope
hy vọng
Begin
bắt đầu
Finish
hoàn thành
Destroy
phá hủy
Scratch
cào
Argue
chứng tỏ, chỉ rõ
Arrive
đến nơi
Rest
nghỉ ngơi
Escape
trốn thoát
Swim
bơi
Smell
ngửi
Smoke
khói
Dance
nhảy
Fall
ngã
Be able
có thể
Translate
dịch
Leave
rời khỏi
Search
tìm kiếm
Touch
chạm
Break
Ngất
Visit
đi thăm
Need
cần
Must
phải
Happen
xảy ra
Create
tạo ra
Stop
dừng lại
Find
tìm thấy