1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
life
cuộc sống, đời sống
countryside
Miền quê, vùng nông thôn
harvest
vụ gặt, vụ thu hoạch; gặt hái, thu hoạch
harvest time
thời gian thu hoạch
harvester
máy gặt
combine harvester
máy gặt đập liên hợp
load
chất, chở
unload
dỡ hàng
milk
vắt sữa
milk cows
vắt sữa bò
feed
cho ăn, nuôi
feed pigs
nuôi heo
catch
đánh được, câu được (cá)
catch fish
đánh bắt cá
dry
phơi khô, sấy khô
dry rice
phơi lúa
plough
cày
plough fields
cày ruộng
village
làng, xã
villager
người trong làng, dân làng
herd
chăn giữ (vật nuôi)
buffalo
con trâu
herd the buffaloes and cows
chăn giữ trâu bò
paddy
thóc, lúa
paddy field
ruộng lúa
bamboo dancing
nhảy sạp, múa sạp
dragon-snake
trò chơi rồng rắn lên mây
envy
ghen tị
crop
vụ, mùa
gather the crop
thu hoạch vụ mùa
cattle
gia súc
poultry
gia cầm
orchard
vườn cây ăn quả
ancient
xưa, cổ
observe
quan sát
lighthouse
đèn biển, hải đăng
canal
kênh, sông đào
cultivate
cày cấy, trồng trọt
stretch
trải dài ra
picturesque
đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
vast
rộng lớn, mênh mông, bao la