THE WORLD OF MASS MEDIA Foreign Language

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards
1. Alert (v)

/əˈlɜːt/
Cảnh báo




e.g: The loud siren alerted the residents about the fire.




(Tiếng còi to đã cảnh báo cư dân về đám cháy.)
2
New cards
2. Mutual (a)




/ˈmjuːtʃuəl/











Chung, lẫn nhau




e.g: We met at the home of a mutual friend.




(Chúng tôi gặp nhau tại nhà của một người bạn chung.)





3
New cards
3. Censorship (n)

/ˈsensərʃɪp/


















Kiểm duyệt




e.g: The government has imposed strict




censorship on the press.




(Chính phủ đã áp đặt sự kiểm duyệt nghiêm ngặt đối với báo chí.)
4
New cards
4. Guilty(a)




/ˈɡɪlti/
Tội lỗi










e.g1: I feel so guilty about forgetting her birthday.




(Tôi cảm thấy rất tội lỗi khi quên sinh nhật cô ấy)










e.g2: He decided to plead guilty to murder in court.




(Anh ta quyết định nhận tội giết người tại tòa án.)





5
New cards
5. Distribute(v)




/dɪˈstrɪb.juːt/
Phân phát




e.g:The books will be distributed free to local schools.




(Sách sẽ được phát miễn phí cho các trường học địa phương)
6
New cards
6. Assume(v)




/əˈsjuːm/




/əˈsuːm/
Cho rằng




e.g: I assumed you knew each other because you went to the same school.




(Tôi cho rằng hai người biết nhau vì hai người học cùng trường)










Đảm đương, gánh vác




e.g: She had to assume responsibility for the project's success.




(Cô ấy phải chịu trách nhiệm về sự thành công của dự án.)










Làm ra vẻ, giả bộ




e.g: Despite the criticism, he assumed indifference and carried on with his work. (Mặc dù bị chỉ trích, anh ta vẫn tỏ ra thờ ơ và tiếp tục công việc của mình.)











7
New cards
7. Coverage(n)




/ˈkʌv.ər.ɪdʒ/
Phạm vi phủ sóng




e.g: The mobile network's coverage is excellent in urban areas but limited in rural regions. (Phạm vi phủ sóng của mạng di động rất tốt ở các khu vực thành thị nhưng hạn chế ở các vùng nông thôn.)










Việc đưa tin (về những sự kiện)




e.g: The coverage of the election by the media was extensive and unbiased.




(Việc đưa tin về cuộc bầu cử của các phương tiện truyền thông là rộng rãi và công bằng.)
8
New cards
8. Newsworthy (a)




/ˈnjuːzˌwɜː.ði/
Đáng đưa tin




e.g: Nothing newsworthy ever happens around here. It's so boring.




(Chẳng có chuyện gì đáng đưa tin xảy ra ở đây cả. Thật là chán )
9
New cards






9.Propaganda (n)




/ˌprɒp.əˈɡændə/




/ˌprɑː.pəˈɡændə/





Tuyên truyền




e.g: One official dismissed the ceasefire as a mere propaganda exercise.




(Một quan chức bác bỏ lệnh ngừng bắn chỉ là một hoạt động tuyên truyền )
10
New cards
10.Sensationalism (n)




/senˈseɪ.ʃən.əl.ɪ.zəm/
Sự giật gân




e.g: Sensationalism in the media often distorts the reality of serious issues.




(Tính giật gân trong các phương tiện truyền thông thường xuyên làm sai lệch sự thật về các vấn đề nghiêm trọng.)
11
New cards

11. Tabloid (n) /ˈtæb.lɪd/ /ˈtæb.lɔɪd/

Báo lá cải e.g: The tabloids often attract readers with sensational headlines.(Các tờ báo lá cải thường thu hút độc giả bằng những tiêu đề giật gân )
12
New cards

12. Verify (v) /ˈver.ɪ.faɪ/ /ˈver.ə.faɪ/

Xác minhe.g: Under interrogation, she verified the tapes were authentic.(Trong quá trình thẩm vấn , cô ấy đã xác minh các băng ghi âm là xác thực )
13
New cards

13. Transparency (n) /trænˈspær.ən.si/

Tính minh bạche.g: His explanation was clear, with complete transparency. (Lời giải thích của anh ấy rõ ràng, với sự minh bạch hoàn toàn.)
14
New cards

14. Integrity (n) /ɪnˈteɡ.rə.ti/

Sự chính trực, liêm chínhe.g: A person with integrity will always do what is right, even when no one is watching. (Một người có tính chính trực sẽ luôn làm điều đúng đắn, ngay cả khi không ai nhìn thấy.)Toàn vẹn e.g: The preservation of the artwork's integrity is crucial for its historical value. (Việc bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm nghệ thuật là rất quan trọng đối với giá trị lịch sử của nó.)
15
New cards

15. Ethical (a) /ˈeθɪkəl/

Có đạo đứce.g: We are committed to ethical business practices.(Chúng tôi cam kết thực hiện các hoạt động kinh doanh có đạo đức )
16
New cards

16. Gossip (n) /ˈɡɒsɪp/ /ˈɡɑː.səp/

(n) Tin đồn e.g: I've got some juicy gossip for you.(Tôi có một số tin đồn thú vị dành cho bạn.) (v) Buôn chuyện e.g: People have started to gossip about us.(Mọi người đã bắt đầu tin đồn về chúng tôi.)
17
New cards

17. Heavy newspapers (n) /ˈhevi ˈnjuːzˌpeɪ.pər/

Báo chính luậne.g: Readers looking for detailed insights on global issues often prefer heavy newspapers.Những độc giả muốn tìm hiểu sâu về các vấn đề toàn cầu thường ưa chuộng báo chính luận
18
New cards

18. News anchor (n) /njuːz ˈæŋ.kər/

Người dẫn chương trìnhe.g: In mid-2003, he was promoted to be a weekend morning news anchor.(Vào giữa năm 2003, anh ấy được thăng chức làm người dẫn chương trình tin tức buổi sáng cuối tuần.)
19
New cards

19. Broad-caster (n) /brɔːd ˈkɑː.stər/

Phát thanh viêne.g: He was a famous broadcaster in the 1980s.(Ông là một phát thanh viên nổi tiếng vào những năm 1980.)
20
New cards

20. Columnist (n) /ˈkɒləmnɪst/ /ˈkɑː.ləm.nɪst/

Nhà bình luậne.g: This columnist has many articles on culture.(Nhà bình luận này có nhiều bài viết về văn hóa.) Nhà báo chuyên về 1 mảng trong 1 tờ báo/tạp chí e.g: He became a well-known columnist for his insightful articles on technology. (Anh ấy trở thành một nhà báo chuyên về công nghệ nổi tiếng nhờ những bài viết sâu sắc.)
21
New cards

21. Press conference (n) /ˈpres kɒnfərəns/ /ˈpres kɑːnfɚrəns/

Cuộc họp báoe.g: Journalists gathered outside the venue for the press conference to ask questions. (Các phóng viên tập trung ngoài địa điểm tổ chức cuộc họp báo để đặt câu hỏi.)
22
New cards

22. Correspondent (n) /kɒrəˈspɒndənt/ /kɔːriˈspɑːn.dənt/

Phóng viêne.g: As a sports correspondent, he travels to major events to provide live updates. (Là một phóng viên thể thao, anh ấy di chuyển đến các sự kiện lớn để cung cấp các bản tin trực tiếp.)
23
New cards

23. Libel (v) /ˈlaɪbl/

Phỉ báng, bôi nhọ e.g: She claims the newspaper libelled her in editorials and news articles. (Cô khẳng định tờ báo đã bôi nhọ cô trong các bài xã luận và tin tức. )
24
New cards

24. Eye-catching (a) /ˈaɪ kætʃɪŋ/

Bắt mắte.g: The fireworks display was truly eye-catching, lighting up the entire sky. (Màn pháo hoa thật sự bắt mắt, chiếu sáng cả bầu trời.)
25
New cards

25. Complementary (a) /kɒmplɪˈmentri/ /kɑːmpləˈment̬ri/

Bổ sunge.g: Their skills are complementary, so they work well together. (Kỹ năng của họ bổ sung cho nhau, vì vậy họ làm việc rất ăn ý.)
26
New cards

26. Disseminate (v) /dɪˈsemɪneɪt/ /dɪˈseməneɪt/

Quảng báe.g:The mass media are used to disseminate information.(Các phương tiện truyền thông đại chúng được dùng để quảng bá thông tin .)
27
New cards

27. Anticipate (v) /ænˈtɪsɪpeɪt/ /ænˈtɪsəpeɪt/

Dự đoán e.g: They anticipate that they will have several applicants for the job(Họ dự đoán sẽ có nhiều ứng viên nộp đơn xin việc ).
28
New cards

28. Prominent (a) /ˈprɒm.ɪ.nənt/ /ˈprɑː.mə.nənt/

Nổi bật e.g: She is likely to play a prominent part in the forthcoming election campaign.(Cô ấy có thể đóng một vai trò nổi bật trong chiến dịch bầu cử sắp tới.) Xuất chúng/ lỗi lạc e.g: He is a prominent figure in the field of science. (Anh ấy là một nhân vật lỗi lạc trong lĩnh vực khoa học.)
29
New cards

29. Rendition (n) (n) /renˈdɪʃ.ən/

Màn biểu diễne.g: Her rendition of the song was amazing. (Màn biểu diễn bài hát của cô ấy thật tuyệt vời.)Màn diễn xuấte.g: The actress gave a powerful rendition of the role. (Nữ diễn viên đã có một màn diễn xuất mạnh mẽ trong vai diễn.)
30
New cards

30. Rousing (a) /ˈraʊ.zɪŋ/

Khuấy động e.g: The rousing performance won her many fans. (Màn biểu diễn khuấy động đã giúp cô ấy có được nhiều người hâm mộ.)