SAT VOCAB

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/108

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

109 Terms

1
New cards

abrasive

thô ráp (chất liệu); thô lỗ, gây tổn thương (tính cách)

2
New cards

acclaim

ca ngợi, hoan nghênh công khai

3
New cards

adroit

khéo léo, lanh lợi

4
New cards

alleviate

làm dịu, giảm nhẹ

5
New cards

approximate

xấp xỉ, gần đúng

6
New cards

atypical

không điển hình, bất thường

7
New cards

bastion

pháo đài, chỗ bám trụ cuối cùng

8
New cards

buoyancy

sự nổi, sự vui vẻ, khả năng phục hồi kinh tế

9
New cards

cerebral

liên quan đến não; trí tuệ hơn là cảm xúc

10
New cards

circumscribe

giới hạn, vạch ranh giới

11
New cards

communal

chung, cộng đồng

12
New cards

complementary

bổ sung cho nhau, tạo thành bộ hoàn chỉnh

13
New cards

compromise

sự thỏa hiệp

14
New cards

conceptualise

hình dung, khái niệm hóa

15
New cards

confound

làm bối rối, chứng minh sai, đánh bại

16
New cards

conscientious

tận tâm, chu đáo

17
New cards

corrosive

ăn mòn, gây tổn hại dần dần

18
New cards

credulity

cả tin, dễ tin người

19
New cards

debilitate

làm suy yếu (sức khỏe, quốc gia, tổ chức)

20
New cards

denounce

tố cáo, lên án mạnh mẽ

21
New cards

discerning

sáng suốt, có óc quan sát

22
New cards

disingenuous

không chân thật, giả vờ ngây thơ

23
New cards

dispel

xua tan (ý nghĩ, cảm xúc)

24
New cards

dowager

bà quý tộc góa chồng; bà già quyền lực

25
New cards

eclectic

chiết trung, không theo 1 khuôn mẫu cố định

26
New cards

evade

né tránh, lẩn tránh (trách nhiệm, luật pháp)

27
New cards

exhaustive

toàn diện, đầy đủ

28
New cards

extol

ca ngợi nồng nhiệt

29
New cards

facilitate

tạo điều kiện

30
New cards

forgo

từ bỏ, bỏ qua

31
New cards

formidable

ghê gớm, đáng gờm

32
New cards

generic

chung chung, không cụ thể

33
New cards

hallmark

dấu hiệu nhận biết, đặc trưng

34
New cards

haven

nơi trú ẩn, nơi an toàn

35
New cards

hypocrisy

đạo đức giả

36
New cards

illuminate

chiếu sáng, làm sáng tỏ

37
New cards

improvident

không lo xa, tiêu xài phung phí

38
New cards

indulge

nuông chiều bản thân

39
New cards

ineffectual

không hiệu quả

40
New cards

innocuous

vô hại

41
New cards

involuntarily

một cách vô thức, không cố ý

42
New cards

lackadaisical

lơ đãng, không nhiệt huyết

43
New cards

lax

lỏng lẻo, thiếu nghiêm túc

44
New cards

litigious

hay kiện tụng

45
New cards

mimic

bắt chước

46
New cards

misconduct

hành vi sai trái

47
New cards

monotonous

đơn điệu, buồn tẻ

48
New cards

mystify

làm bối rối, khó hiểu

49
New cards

negligence

sự cẩu thả

50
New cards

nomad

người du mục

51
New cards

nonchalant

thờ ơ, lãnh đạm

52
New cards

palliative

làm dịu triệu chứng (không chữa khỏi)

53
New cards

paramount

tối quan trọng

54
New cards

partisan

người ủng hộ cuồng nhiệt

55
New cards

partisanship

sự thiên vị

56
New cards

pedestrian

tẻ nhạt, bình thường

57
New cards

perquisite

thù lao phụ, đặc quyền

58
New cards

phlegmatic

điềm tĩnh

59
New cards

pragmatic

thực dụng, thực tế

60
New cards

prescient

biết trước tương lai

61
New cards

prescribe

kê đơn; quy định

62
New cards

prevail

chiếm ưu thế, phổ biến

63
New cards

prophetic

tiên tri, dự đoán trước

64
New cards

prudent

khôn ngoan, cẩn trọng

65
New cards

recant

rút lại (ý kiến, tuyên bố)

66
New cards

refuge

nơi trú ẩn

67
New cards

remorse

sự hối hận

68
New cards

restrain

kiềm chế

69
New cards

retraction

sự rút lại (lời nói, tuyên bố)

70
New cards

rival

đối thủ

71
New cards

secluded

tách biệt, yên tĩnh

72
New cards

seditious

có tính chất nổi loạn

73
New cards

serene

thanh thản, yên bình

74
New cards

shrewd

khôn ngoan, sắc sảo

75
New cards

soar

tăng vọt

76
New cards

sophistry

lý lẽ ngụy biện

77
New cards

spontaneous

tự phát, bộc phát

78
New cards

squander

phung phí (tiền bạc, thời gian)

79
New cards

stoic

người kiên cường, không than phiền

80
New cards

unflappable

bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh

81
New cards

unleash

giải phóng, bung ra

82
New cards

vicarious

cảm nhận qua người khác

83
New cards

acumen

sự nhạy bén

84
New cards

adamant

cứng rắn, kiên quyết

85
New cards

adept

thành thạo

86
New cards

adulation

sự nịnh hót thái quá

87
New cards

amalgamate

hợp nhất

88
New cards

antagonize

gây thù địch

89
New cards

apprentice

người học việc

90
New cards

arcane

bí truyền, khó hiểu

91
New cards

autonomy

quyền tự trị; sự tự chủ

92
New cards

belie

che giấu; mâu thuẫn

93
New cards

biased

thiên vị

94
New cards

circumspect

cẩn trọng

95
New cards

concur

đồng tình

96
New cards

courteous

lịch sự

97
New cards

cryptic

khó hiểu, bí ẩn

98
New cards

culpable

đáng trách

99
New cards

cultivate

trồng trọt; nuôi dưỡng

100
New cards

cynical

hoài nghi