1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
back out
nuốt lời
bring out
xuất bản, tung ra sản phẩm mới
dẫn đến, gây nên
close down
đóng cửa, ngừng hoạt động
see through (to)
tiếp tục cho tới cuối cùng
see to = deal with
giải quyết, xử lý
set out
mô tả, giải thích, làm rõ
set to
làm một cách nhiệt tình
set up
thành lập
slow down
giảm tốc độ
speed up
tăng tốc
stand in for
làm việc thay cho ai
take on
tuyển dụng
tiếp nhận (công việc, trách nhiệm)
take over
chiếm quyền kiểm soát
turn down
từ chối
in agreement on/about/with sth
đồng thuận vấn đề gì
have a duty to sb/to do
có nghĩa vụ với ai/làm gì
put/keep sb on hold
tạm hoãn, tạm gác lại
absent from sth
vắng mặt nơi nào đó
good to sb
tốt với ai
qualify as/in sth
đủ năng lực, trình độ
specialise in sth/doing
chuyên về điều gì