1/69
từ vựng ielts
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
nationality
quốc tịch
British
người Anh
hometown
quê hương
a concert
một buổi hòa nhạc
an art exhibit
một triển lãm nghệ thuật
a lecture
một bài giảng
on the right side
ở phía bên phải
across from
đối diện với
down the street from
cách một đoạn trên cùng con đường từ..
around the corner from
ngay sau góc/ rẽ qua góc là đến
turn left at/on
rẽ trái lại ( hoặc: ở chỗ…)
two blocks and turn right
đi qua hai dãy nhà rồi rẽ phải
engaged
đã đính hôn
finacée/finacé
vợ sắp cưới/ chồng sắp cưới
divorced
đã ly hôn
widowed
góa phụ ( vợ hoặc chồng đã mất )
sperated
đã ly thân
look a like
trông giống nhau
different kinds of
các loại khác nhau
look different
trông khác nhau
the same kind of
cùng loại, cùng kiểu
grapes
nho
peppers
ớt chuông
broccoli
bông cải xanh
onions
hành tây
lamb
thịt cừu
sausage
xúc xích
clams
nghêu
shrimp
tôm
crab
cua
squid
mực
pasta
mì ống, mì ý
beverages ( drink )
đồ uống
appetizer
món khai vị
entrees ( main course )
món chính
picky eater
kén ăn
tradition living together
truyền thống sống cùng nhau
value family
giá trị gia đình
support family financially
hỗ trợ gia đình về tài chính
pay the rent/ housing
trả tiền trọ/ nhà
lack of privacy
thiếu sự riêng tư
different opinions
khác biệt quan điểm
pay the food
trả tiền thức ăn
attentive
tận tình
charming
gần gũi
hospitable
hiếu khách
rustic
bình dị, mộc mạc
elegant
sang trọng
polite
lịch sự
approachable
nhiệt tình, giúp đỡ
influential
có ảnh hưởng
controversial
tranh cãi
talented
tài năng
wealthy
giàu có
awful
kinh khủng
horrible
khủng khiếp
terrible
tồi tệ
won’t turn off
không tắt được
won’t turn on
không bật được\không lên được
affordable
giá cả phải chăng
guaranteed
được đảm bảo
innovative
đột phá
furturistic
mang tính tương lai
versatile
linh hoạt
pig out on junk foods
ăn vô độ đồ ăn vặt
processed meat
thịt chế biến
consistency
sự kiên trì
effort
nỗ lực
prioritize
ưu tiên