Thẻ ghi nhớ: L6 - An ideal city | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

universally

adv. được biết nhiều đến, phổ biến

2
New cards

be associated with sth

(phr) liên quan tới cái gì, được gắn liền với cái gì

3
New cards

renaissance

(n) thời kỳ phục hưng

4
New cards

embody

(n) hiện thân

5
New cards

spirit

n.tinh thần, tâm hồn, lòng can đảm, nghị lực

6
New cards

carry down

(phr) chuyển qua, chuyển sang

7
New cards

plague

(n) bệnh dịch hạch; tai họa

8
New cards

crisis

(n) sự khủng hoảng, cuộc khủng hoảng

9
New cards

cusp

(n) đỉnh, ngọn(núi,...),

10
New cards

displacement

(n) sự chuyển dời, sự dịch chuyển

11
New cards

radical

(adj) cấp tiến, triệt để, quyết liệt, từ rễ hoặc gốc, cơ bản

(n) nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản, dấu căn (maths)

12
New cards

safeguard

(v) bảo vệ, che chở

(n) sự gìn giữ, che chở

13
New cards

catastrophe

(n) Thảm họa

14
New cards

pestilence

(n) bệnh dịch hạch

15
New cards

excessive

(adj) quá mức, thừa

16
New cards

discipline

(n) kỷ luật, ngành, sự trừng trị

(v) trừng trị

17
New cards

rigour

(n) sự cay nghiệt, sự nghiêm ngặt

18
New cards

conscious

(adj) tỉnh táo, có ý thức, biết rõ

19
New cards

conception

(n) quan niệm, nhận thức, tư tưởng, sự thụ thai

20
New cards

prominent

(adj) nổi bật, đáng chú ý

21
New cards

push forward

(phr) thúc đẩy

22
New cards

reconfiguration

(n) cấu hình lại, tái cấu trúc

23
New cards

medieval

(adj) thuộc thời trung cổ, trung cổ

24
New cards

pile

(v) đóng cọc, chất chồng

(n) cọc, chồng, đống, pin, cây cột, mặt sấp, mặt trái

25
New cards

disorder

(n) sự rối loạn

(v) làm xáo trộn

26
New cards

sketch

(n) bản phác họa

(v) phác họa

27
New cards

well-ordered

(adj) có trật tự, ngăn nắp

28
New cards

battlement

(n) thành lũy, trận chiến

29
New cards

rational

(adj) có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực

30
New cards

interior

(adj) nội địa, ở trong

(n) nội thất, trong thâm tâm

31
New cards

implement

(v) bổ sung, thi hành, thực hiện

(n) đồ dùng, dụng cụ

32
New cards

elegant

(adj) thanh lịch, tao nhã

33
New cards

fusion

(n) sự kết hợp, hợp nhất

34
New cards

regulate

(v) điều chỉnh, kiểm soát, sắp đặt

35
New cards

basin

(n) bồn rửa mặt, cái chậu

36
New cards

Navigate

(v) đi tàu, đi thuyền, điều hướng, định vị

37
New cards

inland

(adv) nội địa

38
New cards

adjacent

(adj) gần kề, sát ngay

39
New cards

contemporary

(adj) cùng lúc, đồng thời, đương thời, đương đại

40
New cards

compact

(adj) gọn nhẹ, chặt

(n) hiệp ước, sự thỏa thuận

41
New cards

conceive

(v) hình thành trong đầu, tưởng tượng; quan niệm

có mang, thụ thai

42
New cards

subdivision

(n) Sự chia nhỏ, phân khu

(v) phân chia

43
New cards

well-ventilated

(adj) thoáng khí

44
New cards

boulevard

(n) đại lộ, đường lớn

45
New cards

align so closely with

(phr) gắn kết chặt chẽ

46
New cards

Chưa học (45)

Bạn chưa học các thuật ngữ này!