Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Chủ đề Job
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/139
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
140 Terms
View all (140)
Star these 140
1
New cards
CV (viết tắt của curriculum vitae)
Sơ yếu lý lịch
2
New cards
Application form
Đơn xin việc
3
New cards
Career
Nghề Nghiệp
4
New cards
Appointment
Buổi hẹn gặp
5
New cards
Contract
Hợp đồng
6
New cards
Notice period
Thời gian thông báo nghỉ việc
7
New cards
Holiday entitlement
Chế độ ngày nghỉ được hưởng lương
8
New cards
Holiday pay
Tiền lương ngày nghỉ
9
New cards
Sick pay
Tiền lương ngày ốm
10
New cards
Redundancy
Sự thừa nhân sự
11
New cards
Salary
Lương theo tháng
12
New cards
Wages
Lương theo tuần
13
New cards
Pension scheme
Chế độ lương hưu
14
New cards
Health insurance
Bảo hiểm y tế
15
New cards
Company car
Ô tô cơ quan
16
New cards
Working conditions
Điều kiện làm việc
17
New cards
Qualifications
Bằng cấp
18
New cards
Starting date
Ngày bắt đầu
19
New cards
Leaving date
Ngày nghỉ việc
20
New cards
Working hours
Giờ làm việc
21
New cards
Maternity leave
Nghỉ thai sản
22
New cards
Paternity leave
Nghỉ làm cha
23
New cards
Adoption leave
Nghỉ khi nhận nuôi con
24
New cards
Promotion
Thăng chức
25
New cards
Salary increase
Sự tăng lương
26
New cards
Training scheme
Chế độ tập huấn
27
New cards
Part-time education
Đào tạo bán thời gian
28
New cards
Meeting
Cuộc họp
29
New cards
Travel expenses
Chi phí đi lại
30
New cards
Security
An ninh
31
New cards
Reception
Bộ phận lễ tân
32
New cards
Director
Giám đốc
33
New cards
Owner
Chủ doanh nghiệp
34
New cards
Manager
Quản lý
35
New cards
Colleague
Đồng nghiệp
36
New cards
Trainee
Nhân viên tập sự/ Thực tập sinh
37
New cards
Job Description
Mô tả công việc
38
New cards
Department
Phòng ban
39
New cards
Salary advance
Tạm ứng lương
40
New cards
Subsidized money
Tiền trợ cấp
41
New cards
Liabilities
Công nợ
42
New cards
Resignation
Đơn nghỉ việc
43
New cards
Workspace
Không gian làm việc
44
New cards
Work productivity
Năng suất công việc
45
New cards
Teamwork
Làm việc nhóm
46
New cards
Fatigue
Sự mệt mỏi
47
New cards
Anxiety disorders
Những rối loạn lo âu
48
New cards
Voluntary work
Công việc tình nguyện
49
New cards
Manual Work
Công việc tay chân
50
New cards
Openings
Vị trí công việc có sẵn
51
New cards
Leadership qualities
Tố chất lãnh đạo
52
New cards
Benefits package
Chế độ lương
53
New cards
Collaboration
Hợp tác
54
New cards
Workmate
Đồng nghiệp
55
New cards
Workload
Khối lượng công việc
56
New cards
Interview panel
Hội đồng phỏng vấn
57
New cards
Skeleton staff
Lượng nhân viên tối thiểu
58
New cards
Annual bonus
Thưởng thêm hàng năm
59
New cards
Job stability
sự ổn định công việc
60
New cards
Job satisfaction
sự thỏa mãn/hài lòng trong công việc
61
New cards
Job swap
Nhảy việc
62
New cards
Fast-track scheme
Hệ thống/chương trình đào tạo nhanh cho nhân viên và được thăng chức sớm
63
New cards
To hire/recruit
thuê
64
New cards
To apply for a job
xin việc
65
New cards
To fire
sa thải
66
New cards
To accept an offer
nhận lời mời làm việc
67
New cards
To get the sack
bị sa thải
68
New cards
To reduce/limit/restrict
giảm bớt, giới hạn cái gì
69
New cards
To devote
cống hiến
70
New cards
To report
báo cáo
71
New cards
To be subsidized
được trợ cấp
72
New cards
To speak up
nói to, rõ ràng
73
New cards
To take on
đảm nhận nhiệm vụ mới
74
New cards
To fill the post
tìm người cho vị trí công việc
75
New cards
To talk shop
Bàn về công việc
76
New cards
To meet a deadline
hoàn thành công việc đúng hạn
77
New cards
To volunteer
xung phong, tình nguyện
78
New cards
To kick off
kết thúc
79
New cards
To demotivate
cảm thấy chán nản, thiếu động lực
80
New cards
To seek a career
tìm việc khác
81
New cards
To commute
di chuyển (từ nhà đến chỗ làm và ngược lại)
82
New cards
To retire
nghỉ hưu
83
New cards
To resign
từ chức, nghỉ việc
84
New cards
To construct
xây dựng
85
New cards
To fulfill
hoàn thành, đạt được
86
New cards
To make an effort
nỗ lực
87
New cards
To lay off staff
Sa thải nhân viên
88
New cards
Work-life balance
cân bằng công việc-cuộc sống
89
New cards
Short-term financial reward
thưởng tiền ngắn hạn
90
New cards
Run-of-the-mill
không có gì đặc sắc
91
New cards
To go in with somebody
thành lập doanh nghiệp
92
New cards
To work with your hands
công việc tay chân
93
New cards
To be/get stuck in a rut
mắc kẹt trong một công việc nhàm chán nhưng lại rất khó bỏ
94
New cards
To be stuck behind a desk
mắc kẹt trong công việc bàn giấy buồn chán
95
New cards
To take early retirement
nghỉ hưu non
96
New cards
To be self-employed
có công việc kinh doanh riêng/ tự mình làm chủ
97
New cards
One of the perks of the job
những giá trị khác từ công việc
98
New cards
A high-powered job
một công việc quan trọng
99
New cards
A heavy Workload
khối lượng công việc lớn
100
New cards
To do a job-share
chia sẻ giờ làm việc hàng tuần với người khác
Load more