1/20
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Aim to do sth
Nhằm mục đích làm việc gì
Allow/permit sth to do sth=let sb do sth
Cho phép ai làm việc gì
Avoi doing sth
Tránh làm việc gì
Back then
Ngày xưa, hồi đó
Be addicted to sth
Nghiện thứ gì
Be afraid of sth/doing sth
Sợ việc gì/làm việc gì
Be amazed at sth
Ngạc nhiên về việc gì
Be bad/good for sth/sb
Xấu/tốt cho cái gì/ai
Be careful of sth
Cẩn thận với cái gì
Be different from sb/sth
Khác với ai/cái gì
Be famous/well know for sth
Nổi tiếng về cái gì
Be good at sth/doing sth
Be good for sth/sb
Giỏi việc gì/làm việc gì
Tốt cho ai/cái gì
Be in charge of sth
Chịu trách nhiệm về việc gì
Be proud of sb/sth
Tự hào về ai/cái gì
Be rich tin sth
Có nhiều thứ gì
Be stuck in a traffic jam
Bị tắc đường, bị kẹt xe
Be unable to do sth
Không thể làm gì
Break down
Hỏng, thất bại
By chance/ come across
Tình cờ
Choose to do sth
Chọn làm việc gì