1/4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

Aim to do sth

Nhằm mục đích làm việc gì

2
New cards

Allow/permit sth to do sth=let sb do sth

Cho phép ai làm việc gì

3
New cards

Avoi doing sth

Tránh làm việc gì

4
New cards

Back then

Ngày xưa, hồi đó

5
New cards

Be addicted to sth

Nghiện thứ gì

6
New cards

Be afraid of sth/doing sth

Sợ việc gì/làm việc gì

7
New cards

Be amazed at sth

Ngạc nhiên về việc gì

8
New cards

Be bad/good for sth/sb

Xấu/tốt cho cái gì/ai

9
New cards

Be careful of sth

Cẩn thận với cái gì

10
New cards

Be different from sb/sth

Khác với ai/cái gì

11
New cards

Be famous/well know for sth

Nổi tiếng về cái gì

12
New cards

Be good at sth/doing sth

Be good for sth/sb

Giỏi việc gì/làm việc gì

Tốt cho ai/cái gì

13
New cards

Be in charge of sth

Chịu trách nhiệm về việc gì

14
New cards

Be proud of sb/sth

Tự hào về ai/cái gì

15
New cards

Be rich tin sth

Có nhiều thứ gì

16
New cards

Be stuck in a traffic jam

Bị tắc đường, bị kẹt xe

17
New cards

Be unable to do sth

Không thể làm gì

18
New cards

Break down

Hỏng, thất bại

19
New cards

By chance/ come across

Tình cờ

20
New cards

Choose to do sth

Chọn làm việc gì

21
New cards