Kyunghee 4 - 2

5.0(1)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/203

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Algebra

2nd

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

204 Terms

1
New cards
유언
di ngôn, lời trăn trối
2
New cards
마감하다
hoàn thành, chấm dứt
3
New cards
창간하다
phát hành lần đầu, ra số đầu tiên
4
New cards
출판하다
xuất bản, phát hành
5
New cards
아동
nhi đồng, trẻ em
6
New cards
문학가
nhà văn
7
New cards
들려주다
kể cho nghe
8
New cards
다짐하다
quyết tâm
9
New cards
흐르다
chảy, chảy trôi, lưu thông, rơi, đổ, chảy nhỏ giọt, trôi đi
10
New cards
지정하다
chỉ định, quy định
11
New cards
안타깝다
Tiếc nuối, tiếc khi không đạt được mục đích của mình hoặc cảm thấy tội nghiệp.
12
New cards
생을 마감하다
kết thúc cuộc đời
13
New cards
비록
cho dù, mặc dù
14
New cards
영원하다
vĩnh viễn, mãi mãi
15
New cards
동화
đồng thoại, sự đồng hoá, phim hoạt hình, truyện cổ tích
16
New cards
번역하다
biên dịch
17
New cards
가난
sự nghèo khó
18
New cards
상처
vết thương, vết sẹo
19
New cards
절망
tuyệt vọng
20
New cards
두렵다
sợ hãi, lo lắng
21
New cards
낯선
xa lạ
22
New cards
수녀
nữ tu sĩ, ma sơ
23
New cards
가정
gia đình, giả định
24
New cards
남매
anh chị em
25
New cards
무료
miễn phí
26
New cards
급식소
Nơi cấp đồ ăn
27
New cards
진료소
Phòng khám, cơ sở khám chữa bệnh
28
New cards
세월
ngày tháng, thời gian, tháng năm
29
New cards
병든
bệnh tật
30
New cards
돌보다
trông nom, chăm sóc
31
New cards
노년
tuổi già
32
New cards
심장병

33
New cards
앓다
đau, ốm, bệnh
34
New cards
삶을 살다
sống trên đời
35
New cards
공부
sự học tập
36
New cards
재능
tài năng
37
New cards
성실하다
(a) thật thà, trung thực, ngay thẳng
38
New cards
모법생
học sinh gương mẫu
39
New cards
의대
Đại học y
40
New cards
진학하다
học lên cao, học tiếp
41
New cards
마음속
Trong lòng, trong thâm tâm
42
New cards
결심하다
hạ quyết tâm
43
New cards
반대하다
phản đối
44
New cards
결국
kết cục, cuối cùng
45
New cards
신학
thần học
46
New cards
마침내
cuối cùng
47
New cards
수단
phương tiện, cách thức
48
New cards
전쟁
chiến tranh
49
New cards
의심
sự nghi ngờ, lòng nghi ngờ
50
New cards
가득하다
Đầy, tràn đầy (tiền, khoai tây, sinh khí, .......(
51
New cards
쳐다보다
nhìn chằm chằm, ngước nhìn
52
New cards
고통받다
chịu đau khổ
53
New cards
받아들이다
chấp nhận, tiếp thu
54
New cards
소문
(n) tin đồn, lời đồn
55
New cards
순식간에
trong nháy mắt
56
New cards
처지다
lan truyền ra, phổ biến ra, lan tin
57
New cards
이른
sớm
58
New cards
북적거리다
Rối rắm, đông nghẹt
59
New cards
몰려들다
kéo đến
60
New cards
환자
bệnh nhân, người bệnh
61
New cards
돌보다, 보살피다
trông nom, chăm sóc
62
New cards
모자라다
thiếu, không đủ
63
New cards
지경
tình trạng, tình cảnh, mức độ
64
New cards
되찾다
Tìm lại, phục hồi
65
New cards
배움
sự học tập
66
New cards
몰아내다
đuổi ra, xua đuổi
67
New cards
유일하다
duy nhất
68
New cards
덕분에
nhờ vào
69
New cards
형제
anh chị em
70
New cards
잃다
mất, bị rơi mất
71
New cards
트럼펫
kèn trumpet
72
New cards
클라리넷
kèn clarinet
73
New cards

cái trống
74
New cards
굳다
Căng cứng, đông, cứng
75
New cards
표정
biểu cảm, nét mặt
76
New cards
부드럽다
mềm mại, nhẹ nhàng
77
New cards
눈에 띄다
đập vào mắt, nổi bật
78
New cards
활발하다
nhanh nhẹn, hoạt bát
79
New cards
뜻하다
có ý nghĩa
80
New cards
잠시
chốc lát, tạm thời
81
New cards
통증을 느끼다
cảm thấy đau
82
New cards
암에 걸리다
bị ung thư
83
New cards
사정
tình huống, hoàn cảnh
84
New cards
눈을 감다
nhắm mắt, chết
85
New cards
뒤늦게
muộn màng
86
New cards
장례식
lễ tang
87
New cards
대신
thay thế, thay vì
88
New cards
가슴
ngực, tấm lòng
89
New cards
품다
ôm, chứa
90
New cards
행진하다
diễu hành, tuần hành
91
New cards
여전히
vẫn như trước, vẫn còn
92
New cards
숨 쉬다
thở,chứa đựng
93
New cards
통용하다
thông dụng
94
New cards
화폐
tiền tệ, đồng tiền
95
New cards
짜리
mệnh giá, loại
96
New cards
동전
tiền xu, đồng xu
97
New cards
지폐
tiền giấy
98
New cards
상징물
vật tượng trưng
99
New cards
역사적
mang tính lịch sử
100
New cards
초상
chân dung, hình tượng