Unit 1 Leisure time GS8

5.0(1)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/142

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

143 Terms

1

Surprised

ngạc nhiên

2

Bring

mang

3

Look for = find

tìm

4

A knitting kit

bộ dụng cụ đan

5

Know

biết

6

Activity

hoạt động

7

Leisure

rảnh rỗi

8

Knit

đan

9

DIY

tự làm

10

Build dollhouses

xây nhà búp bê

11

Spend

dành, tiêu

12

On ... own

1 mình, chính, tự, riêng

13

A bit

hơi

14

Different

khác

15

Hang out

đi chơi

16

Go cycling

đạp xe

17

Sport

thể thao

18

Park

công viên

19

Other ...

những... khác

20

Right

đúng

21

Cinema

rạp chiếu phim

22

Comedy

hài kịch

23

New

mới

24

Join

tham gia

25

Outside

bên ngoài

26

Do puzzles

giải ô chữ

27

Surf the net

lướt mạng

28

Message

nhắn tin

29

Improve

cải thiện

30

Memory

trí nhớ

31

Mental

tinh thần, trí óc

32

Exercise

bài tập

33

Save

tiết kiệm

34

Increase

tăng

35

Creativity

tính sáng tạo

36

Learn = study

học

37

Something

vài thứ

38

About

về

39

Skill

kĩ năng

40

Take photos

chụp ảnh

41

Thing

thứ, đồ

42

Museum

bảo tàng

43

See

nhìn, xem, gặp

44

Exhibit

triển lãm

45

Chef

đầu bếp

46

Future

tương lai

47

Past

quá khứ

48

Village

làng

49

Outdoor

ngoài trời

50

Indoor

trong nhà

51

Relax

thư giãn

52

Travel

đi

53

Especially

đặc biệt

54

Fold

gập, gấp

55

Paper

giấy

56

Sheet

tờ

57

Create

tạo ra

58

Almost

gần như, hầu hết

59

Any

bất cứ

60

Famous

nổi tiếng

61

Ski

trượt tuyết

62

Resort

khu nghỉ dưỡng

63

Snowboarding

trượt ván trên tuyết

64

Overall

toàn bộ, nhìn chung

65

Balance

cân bằng

66

Easy

dễ

67

Muscle

68

Strength

sức mạnh

69

Reduce

giảm

70

Member

thành viên

71

Great

tuyệt vời

72

Way

cách

73

Connect

kết nối

74

Go for a bike ride = cycle

đạp xe đạp

75

Nearby

gần đó

76

Some

vài

77

Fresh

sạch, tươi mới

78

Recipe

công thức nấu ăn

79

Prepare

chuẩn bị

80

Ingredient

nguyên liệu

81

Nevertheless

tuy nhiên

82

Project

dự án

83

Teach

dạy

84

Dress

váy

85

Clothes

quần áo

86

Special

đặc biệt

87

Occasion

dịp

88

Together

cùng nhau

89

Won (V - quá khứ của win)

chiến thắng

90

Prize

giải thưởng

91

The first

thứ nhất, đầu tiên

92

Costume

trang phục

93

Contest

cuộc thi

94

Invite

mời

95

Fun

thú vị, vui

96

Think

nghĩ

97

...self

tự...

98

Popular

phổ biến, nổi tiếng

99

Each other

nhau

100

Club

câu lạc bộ