1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
By the way
nhân tiện, tiện thể
suburb = countryside = rural area (n)
vùng ngoại ô
facility (n)
đồ dùng tiện nghi
craft village (n)
làng nghề thủ công
neighbor (n)
hàng xóm
look for = seek (v)
tìm kiếm
get on (well) with sb
hoà hợp với ai đó
remind sb of sth (v)
gợi cho ai nhớ về điều gì
stuff (n)
đồ (nói chung)
community (n)
cộng đồng
people of all ages
mọi người từ đủ lứa tuổi
local (adj)
địa phương
occasion (n)
dịp
souvenir (n)
quà lưu niệm
encourage sb to V (v)
khuyến khích, khích lệ ai làm gì
health check-up (n)
kiểm tra sức khoẻ
object (n)
sự vật
electrician (n)
thợ điện
delivery person (n)
người giao hàng
tourist attraction (n)
điểm đến hút khách du lịch
speciality (n)
đặc sản
artisan (n)
nghệ nhân
pottery (n)
nghề làm gốm
handicraft (n)
đồ thủ công
skilled (adj)
chuyên nghiệp, có kĩ năng
electrical wire (n)
dây điện
break down (phr.v)
hỏng (đối với phương tiện, máy móc,…)
house-warming party (n)
tiệc tân gia
water bill (n)
biên lai tiền nước
garbage collector (n)
người thu gom rác
goods (n)
mặt hàng, hàng hoá
stop sth/sb from Ving
ngăn sth/sb làm gì
weaving technique (n)
kĩ thuật dệt may
fragrance (n)
hương thơm
function (n)
chức năng
deal with sth
giải quyết sth
be famous for sth = be renowned for sth
nổi tiếng vì…
series (n)
chuỗi
wrap (v)
gói lại
world-famous (adj)
nổi tiếng toàn thế giới
workshop (n)
hội thảo,..