1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ancient
(adj) cổ đại, lâu đời
anniversary
(n) ngày kỉ niệm, lẽ kỉ niệm
barefoot
(adj,adv) chân trần
basic
(adj) cơ bản
castle
(n) lâu đài
communal
(adj) dùng chung
complex
(n) khu phức hợp, quần thể
deep-rooted
(adj) lâu đời, ăn sâu bến rễ
face to face
(adv) trực tiếp, trực diện
fish and chips
(n) món cá và khoai tây rán
found
(v) thành lập
generation
(n) thế hệ
monument
(n) tượng đài
observe
(v) duy trì, tuân theo
occupied
(adj) có người ở
occupy
(v) chiếm giữ
promote
(v) thúc đẩy
recognise
(v) công nhận
religious
(adj) (thuộc) tôn giáo
structure
(n) cấu trúc
takeaway
(n) đổ ăn bán sẵn