GRADE 10 UNIT 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/82

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

83 Terms

1
New cards

Volunteer

tình nguyện/ tình nguyện viên

2
New cards

Voluntary

tự nguyện

3
New cards

Voluntarism

thuyết ý chí

4
New cards

Voluntarily

một cách tự nguyện

5
New cards

Community

cộng đồng

6
New cards

Develop

mở rộng, phát triển

7
New cards

Developing

đang phát triển

8
New cards

Developed

phát triển

9
New cards

Developer

nhà phát triển

10
New cards

Development

sự phát triển

11
New cards

Advertise

quảng cáo

12
New cards

Advertiser

người quảng cáo

13
New cards

Advertisement

bài quảng cáo

14
New cards

Advertising

việc quảng cáo

15
New cards

Apply

áp dụng, chuyên tâm, ứng tuyển

16
New cards

Application

đơn xin (việc, nhập học,…); ứng dụng

17
New cards

Applicant

người xin việc

18
New cards

Appliance

thiết bị

19
New cards

Applicable

có thể áp dụng được

20
New cards

Boost

làm tăng/sự tăng lên

21
New cards

Confidence

sự tin tưởng, sự tin cậy

22
New cards

Confident

tự tin

23
New cards

Confidential

tuyệt mật, bí mật

24
New cards

Endless

vô tận, liên tục

25
New cards

Involved

phức tạp; bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu

26
New cards

Environmentalist

nhà môi trường học

27
New cards

Orphan

trẻ mồ côi

28
New cards

Orphaned

bị mồ côi

29
New cards

Orphanage

trại mồ côi

30
New cards

Charity

lòng nhân đức, hội từ thiện

31
New cards

Charitable

nhân đức, thuộc tổ chức từ thiện

32
New cards

Donation

đồ quyên góp; sự quyên góp

33
New cards

Vary

thay đổi, biến đổi

34
New cards

Various

khác nhau; vài

35
New cards

Variable

có thể thay đổi/biến đổi

36
New cards

Varied

đa dạng

37
New cards

Variety

sự đa dạng

38
New cards

Variation

sự thay đổi, sự dao động

39
New cards

Variant

biến thể

40
New cards

Participate

tham dự, tham gia

41
New cards

Participation

sự tham dự

42
New cards

Participant

người tham dự

43
New cards

Item

khoản; món

44
New cards

Flooded

ngập lụt

45
New cards

Unwanted

không cần đến, thừa, vô ích

46
New cards

Suffering

sự đau khổ, chịu đựng

47
New cards

Hardship

sự gian khổ, khó nhọc

48
New cards

Non-profit

phi lợi nhuận

49
New cards

Announcement

sự thông báo

50
New cards

Announce

công bố

51
New cards

Cheerful

hứng khởi, vui tươi

52
New cards

Confused

lộn xộn; lúng túng

53
New cards

Confusing

khó hiểu

54
New cards

Confuse

làm lộn xộn

55
New cards

Confusion

sự lộn xộn

56
New cards

Non-governmental

phi chính phủ

57
New cards

Digital

thuộc số, liên quan đến con số

58
New cards

Disaster

tai họa, thảm họa

59
New cards

By chance/mistake/accident/coincidence

một cách tình cờ

60
New cards

Clean up

dọn dẹp

61
New cards

Be excited about/at/by/for sth

hào hứng, thích thú với điều gì

62
New cards

Be willing to do sth

sẵn lòng làm gì

63
New cards

Be interested in sth/doing sth

hứng thú với điều gì

64
New cards

Be hopeful about sth

hy vọng về điều gì

65
New cards

Be hopeful of doing sth

hy vọng làm điều gì

66
New cards

Be hopeless at/with sth

vô vọng với điều gì

67
New cards

Be careful of/with/about sth

cẩn thận với điều gì

68
New cards

Be careless of/with/about sth

bất cẩn với điều gì

69
New cards

Setup

thành lập

70
New cards

Raise money for sb/sth

quyên tiền, gây quỹ cho ai/cái gì

71
New cards

In addition / besides / moreover / furthermore

thêm vào đó, hơn thế nữa

72
New cards

Feel thankful for sth

cảm thấy biết ơn vì điều gì

73
New cards

What is more

hơn nữa, ngoài ra

74
New cards

Come into contact with sb

liên hệ với ai

75
New cards

Have a chance to do sth

có cơ hội để làm gì

76
New cards

Care about

quan tâm đến

77
New cards

Fill in

điền vào

78
New cards

Look forward to doing sth

mong muốn được làm gì

79
New cards

Focus on

tập trung vào

80
New cards

Have access to sth

có quyền truy cập vào cái gì

81
New cards

In case of sth

trong trường hợp nào đó

82
New cards

In need

cần

83
New cards

In need of sth

đang cần cái gì