1/50
Vocabulary
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
equity stake (n)
phần vốn sở hữu
= take/have/acquire an equity stake
recession (n)
suy thoái kinh tế
= an economic recession
shares (n)
phần vốn cổ phần của một công ty, thể hiện quyền sở hữu trong công ty đó.
debt (n)
số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức nợ cho người khác, thường kèm theo lãi suất.
= debt of : nợ
= in debt to somebody : nợ ai đó
= get/run/fall etc into debt : mang công mắc nợ
stock market (n)
Thị trường nơi diễn ra giao dịch mua bán cổ phiếu và chứng khoán.
forecast (n)
dự đoán
= profit/sales/growth forecast
profit margin (n)
biên lợi nhuận
investment (n)
sự đầu tư
= investment in
= investment of
bankruptcy (n)
sự vỡ nợ, sự phá sản
a dividend (n)
tiền lãi cổ phần, cổ tức
= pay/bring dividend
pre-tax profit (n)
lợi nhuận xí nghiệp trước khi trừ thuế
annual turnover (n)
doanh thu hằng năm
heavy trading
hoạt động giao dịch với khối lượng lớn
= heavy trading on/in sth
market confidence
tính tin cậy của thị trường
share value
giá trị cổ phiếu
interim result
kết quả tạm thời
strong performance
những tiến bộ đáng kể
emerging market
thị trường mới nổi
whizzkid (n)
người trẻ tuổi tài giỏi
20-something
độ tuổi từ 20 đến 29 tuổi
trading desk (n)
bàn giao dịch
impair (v)
làm hư hỏng, làm suy yếu
testing ground (n)
khu thử nghiệm
perceptive (adj)
nhạy bén
= be perceptive of : nhạy bén về
hurly-burly (adj)
ồn ào, huyên náo
appeal (adj)
hấp dẫn
= appeal to : hấp dẫn
bear market (n)
thị trường xuống giá
trader (n)
người giao dịch
financial analyst (n)
chuyên viên phân tích tài chính
volatility (n)
sự không ổn định
= market volatility: sự không ổn định về thị trường
equity (n)
vốn cung cấp cho một doanh nghiệp sau khi bán cổ phiếu
research analysis (n)
nghiên cứu phân tích số liệu
business sector (n)
lĩnh vực kinh doanh
earning (n)
thu nhập, lãi, tiền kiếm được
derivative (v)
bắt nguồn từ
= derivative of
decline (v)
cong xuống
double (v)
nhân đôi
level off (v)
chững lại
peak (v)
đỉnh cao
gain (v)
tăng lên
rocket (v)
bay vụt lên
fall (v)
rơi xuống
triple
nhân ba
fluctuate (v)
dao động, thay đổi lên xuống
rise (v)
tăng lên
drop (v)
hạ, giảm, dốc xuống
plummet (v)
lao thẳng xuống
halve (v)
chia đôi
recover (v)
hồi phục
jump (v)
tăng lên, nảy bật