Unit 6 : Money

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

equity stake (n)

phần vốn sở hữu

= take/have/acquire an equity stake

2
New cards

recession (n)

suy thoái kinh tế
= an economic recession

3
New cards

shares (n)

phần vốn cổ phần của một công ty, thể hiện quyền sở hữu trong công ty đó.

4
New cards

debt (n)

số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức nợ cho người khác, thường kèm theo lãi suất.
= debt of : nợ

= in debt to somebody : nợ ai đó

= get/run/fall etc into debt : mang công mắc nợ

5
New cards

stock market (n)

Thị trường nơi diễn ra giao dịch mua bán cổ phiếu và chứng khoán.

6
New cards

forecast (n)

dự đoán

= profit/sales/growth forecast

7
New cards

profit margin (n)

biên lợi nhuận

8
New cards

investment (n)

sự đầu tư

= investment in

= investment of

9
New cards

bankruptcy (n)

sự vỡ nợ, sự phá sản

10
New cards

a dividend (n)

tiền lãi cổ phần, cổ tức

= pay/bring dividend

11
New cards

pre-tax profit (n)

lợi nhuận xí nghiệp trước khi trừ thuế

12
New cards

annual turnover (n)

doanh thu hằng năm

13
New cards

heavy trading

hoạt động giao dịch với khối lượng lớn

= heavy trading on/in sth

14
New cards

market confidence

tính tin cậy của thị trường

15
New cards

share value

giá trị cổ phiếu

16
New cards

interim result

kết quả tạm thời

17
New cards

strong performance

những tiến bộ đáng kể

18
New cards

emerging market

thị trường mới nổi

19
New cards

whizzkid (n)

người trẻ tuổi tài giỏi

20
New cards

20-something

độ tuổi từ 20 đến 29 tuổi

21
New cards

trading desk (n)

bàn giao dịch

22
New cards

impair (v)

làm hư hỏng, làm suy yếu

23
New cards

testing ground (n)

khu thử nghiệm

24
New cards

perceptive (adj)

nhạy bén

= be perceptive of : nhạy bén về

25
New cards

hurly-burly (adj)

ồn ào, huyên náo

26
New cards

appeal (adj)

hấp dẫn

= appeal to : hấp dẫn

27
New cards

bear market (n)

thị trường xuống giá

28
New cards

trader (n)

người giao dịch

29
New cards

financial analyst (n)

chuyên viên phân tích tài chính

30
New cards

volatility (n)

sự không ổn định

= market volatility: sự không ổn định về thị trường

31
New cards

equity (n)

vốn cung cấp cho một doanh nghiệp sau khi bán cổ phiếu

32
New cards

research analysis (n)

nghiên cứu phân tích số liệu

33
New cards

business sector (n)

lĩnh vực kinh doanh

34
New cards

earning (n)

thu nhập, lãi, tiền kiếm được

35
New cards

derivative (v)

bắt nguồn từ

= derivative of

36
New cards

decline (v)

cong xuống

37
New cards

double (v)

nhân đôi

38
New cards

level off (v)

chững lại

39
New cards

peak (v)

đỉnh cao

40
New cards

gain (v)

tăng lên

41
New cards

rocket (v)

bay vụt lên

42
New cards

fall (v)

rơi xuống

43
New cards

triple

nhân ba

44
New cards

fluctuate (v)

dao động, thay đổi lên xuống

45
New cards

rise (v)

tăng lên

46
New cards

drop (v)

hạ, giảm, dốc xuống

47
New cards

plummet (v)

lao thẳng xuống

48
New cards

halve (v)

chia đôi

49
New cards

recover (v)

hồi phục

50
New cards

jump (v)

tăng lên, nảy bật

51
New cards