1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apathetic about
a. thờ ơ
apathetically
một cách thờ ơ
attitude towards/to/about/on
n. thái độ
attitudinal
a. lq đến thái độ
choreographer
n. biên đạo
composer
n. nhà soạn nhạc
composition
n. thành phần
compose yourself
v. kiểm soát cảm xúc
composure
n. việc giữ bình tĩnh
concede sth (to) sb
v. thừa nhận ai điều gì
conductor
n. nhạc trưởng
lightning conductor
n. cột thu lôi
deliberately
intentionally
forensic
a. lq đến giám định pháp lý
counterfeit
a. làm giả
n. hàng giả
forger
n. người làm giả
forge
v. làm giả
forgery
n. sự giả mạo
graffiti
n. nghệ thuật vẽ tranh đường phố
gripping
a. lôi cuốn
harmony
n. cách hoà âm
harmonious
a. du dương
high-pitched
a. chói tai
identify with
đồng cảm
lethargic
a. uể oải
mime
n. kịch câm
originality
n. tính sáng tạo
page-turner
n. sách hấp dẫn
peer
n. người cùng tuổi/địa vị
playwright
n. nhà soạn kịch
presume
v. giả định
put off sth
postpone
put sb off
từ chối, ngăn cản, làm ai mất hứng
sculptor
n. nhà điêu khắc
striped
a. có sọc
vandalism
n. tội phá hoại tài sản công cộng
twists and turns
có nhiều chi tiết phức tạp/thay đổi
break into
đột nhập
go on the outing
đi chơi
to be blunt
thẳng thắn
be referred as to sth
được gọi là
set out the design
lên kế hoạch