hsk1

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

Bạn (nǐ)

2
New cards

ngài (nín)

3
New cards

对不起

xin lỗi (duìbùqǐ)

4
New cards

tốt (hǎo)

5
New cards

没关系

không có gì (méiguānxi)

6
New cards

不客气

đừng khách sáo (búkèqi)

7
New cards

再见

tạm biệt (zàijiàn)

8
New cards

你们

Các bạn (nǐmen)

9
New cards

谢谢

cảm ơn (xièxie)

10
New cards

jiào - gọi,kêu

11
New cards

什么

(shénme)gì, cái gì?

12
New cards

名字

tên (míngzi)

13
New cards

[wǒ] Tôi

14
New cards

shì Là

15
New cards

老师

giáo viên (lǎoshī)

16
New cards

ma. Trợ từ nghi vấn: Chưa, không?

17
New cards

学生

(xuésheng) học sinh

18
New cards

中国

[zhōngguó] Trung Quốc

19
New cards

美国

[měiguó] Nước Mỹ

20
New cards

李月

Lǐ Yuè (Lý Nguyệt)

21
New cards

(tā)Cô ấy

22
New cards

(tā)Anh ấy

23
New cards

(shéi)Ai

24
New cards

(de)Của

25
New cards

汉语

(hànyǔ) Tiếng trung

26
New cards

(Guó) Nước,quốc gia

27
New cards

(nǎ)Nào(nghi vấn)

28
New cards

(Ne) Còn…thì sao

29
New cards

同学

(Tóngxué) Bạn học

30
New cards

朋友

(Péngyou) bạn bè

31
New cards

(jiā)nhà

32
New cards

33
New cards

34
New cards

女儿

35
New cards

36
New cards

37
New cards

38
New cards

今年

39
New cards

40
New cards

41
New cards

(huì)biết

42
New cards

(shuō)nói

43
New cards

妈妈

(māma)mẹ

44
New cards

(cài)món ăn, rau

45
New cards

(hěn)rất,lắm+tt

46
New cards

好吃

(hǎochī)ngon

47
New cards

(zuò)làm

48
New cards

(xiě)viết

49
New cards

汉字

(Hànzi)chữ hán

50
New cards

(zì)chữ

51
New cards

怎么

(zěnme)như thế nào, làm sao, tại sao

52
New cards

(dú)đọc,học,đi học

53
New cards

(qǐng)Xin mời

54
New cards

(wèn)hỏi

55
New cards

今天

(jīntiān)hôm nay

56
New cards

(hào)ngày

57
New cards

昨天

(zuótiān)hôm qua

58
New cards

星期月

(xīngqī)thứ, tuần

59
New cards

明天

(míngtiān)ngày mai

60
New cards

(yuè)tháng

61
New cards

(qù)đi

62
New cards

学校

(xuéxiào)trường học

63
New cards

(kàn)nhìn,đọc,xem,thăm

64
New cards

(shù)sách

65
New cards

星期月夫

(xīngqītiàn)chủ nhật

66
New cards

明天见

(míngtiānjiān)ngày mai gặp lại

67
New cards

生日

(shēngrì)sinh nhật

68
New cards

学习

(xuéxí)học

69
New cards

小说

(xiāoshuō)tiểu thuyết

70
New cards

(xiǎng)muốn

71
New cards

(hē)uống

72
New cards

(chá)trà

73
New cards

上午

(shàngwǔ)buổi sáng

74
New cards

中午

(zhōngwǔ)buổi trưa

75
New cards

(chī)ăn

76
New cards

(mǐfàn)cơm

77
New cards

下午

(xiàwǔ)buổi chiều

78
New cards

(zhè)đây,này

79
New cards

(gè)cái

80
New cards

(mǎi)mua

81
New cards

商店

(shāngdiàn)cửa hàng

82
New cards

杯子

(bēizi)cái cốc

83
New cards

多少

(duōshao)bao nhiêu

84
New cards

(qián)tiền

85
New cards

士天

(kuài)đồng

86
New cards

(nà)kia,đó

87
New cards

(shǔi)nước lọc

88
New cards

晚上

(wǎnshàng)buổi tối