1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
你
Bạn (nǐ)
您
ngài (nín)
对不起
xin lỗi (duìbùqǐ)
好
tốt (hǎo)
没关系
không có gì (méiguānxi)
不客气
đừng khách sáo (búkèqi)
再见
tạm biệt (zàijiàn)
你们
Các bạn (nǐmen)
谢谢
cảm ơn (xièxie)
叫
jiào - gọi,kêu
什么
(shénme)gì, cái gì?
名字
tên (míngzi)
我
[wǒ] Tôi
是
shì Là
老师
giáo viên (lǎoshī)
吗
ma. Trợ từ nghi vấn: Chưa, không?
学生
(xuésheng) học sinh
中国
[zhōngguó] Trung Quốc
美国
[měiguó] Nước Mỹ
李月
Lǐ Yuè (Lý Nguyệt)
她
(tā)Cô ấy
他
(tā)Anh ấy
谁
(shéi)Ai
的
(de)Của
汉语
(hànyǔ) Tiếng trung
国
(Guó) Nước,quốc gia
哪
(nǎ)Nào(nghi vấn)
呢
(Ne) Còn…thì sao
同学
(Tóngxué) Bạn học
朋友
(Péngyou) bạn bè
家
(jiā)nhà
有
口
女儿
几
岁
了
今年
多
大
会
(huì)biết
说
(shuō)nói
妈妈
(māma)mẹ
菜
(cài)món ăn, rau
很
(hěn)rất,lắm+tt
好吃
(hǎochī)ngon
做
(zuò)làm
写
(xiě)viết
汉字
(Hànzi)chữ hán
字
(zì)chữ
怎么
(zěnme)như thế nào, làm sao, tại sao
读
(dú)đọc,học,đi học
请
(qǐng)Xin mời
问
(wèn)hỏi
今天
(jīntiān)hôm nay
号
(hào)ngày
昨天
(zuótiān)hôm qua
星期月
(xīngqī)thứ, tuần
明天
(míngtiān)ngày mai
月
(yuè)tháng
去
(qù)đi
学校
(xuéxiào)trường học
看
(kàn)nhìn,đọc,xem,thăm
书
(shù)sách
星期月夫
(xīngqītiàn)chủ nhật
明天见
(míngtiānjiān)ngày mai gặp lại
生日
(shēngrì)sinh nhật
学习
(xuéxí)học
小说
(xiāoshuō)tiểu thuyết
想
(xiǎng)muốn
喝
(hē)uống
茶
(chá)trà
上午
(shàngwǔ)buổi sáng
中午
(zhōngwǔ)buổi trưa
吃
(chī)ăn
粄
(mǐfàn)cơm
下午
(xiàwǔ)buổi chiều
这
(zhè)đây,này
个
(gè)cái
买
(mǎi)mua
商店
(shāngdiàn)cửa hàng
杯子
(bēizi)cái cốc
多少
(duōshao)bao nhiêu
钱
(qián)tiền
士天
(kuài)đồng
那
(nà)kia,đó
水
(shǔi)nước lọc
晚上
(wǎnshàng)buổi tối