Thẻ ghi nhớ: Unit 1. Family Life - Tiếng anh 10 Global Success | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

sport field

(phr.n): sân chơi thể thao

<p>(phr.n): sân chơi thể thao</p>
2
New cards

prepare

(v): chuẩn bị

3
New cards

help with something

(phr.v): giúp làm việc gì

<p>(phr.v): giúp làm việc gì</p>
4
New cards

divide

(v): phân chia

<p>(v): phân chia</p>
5
New cards

household chores

(phr.n): công việc nhà

<p>(phr.n): công việc nhà</p>
6
New cards

homemaker

(n): nội trợ

<p>(n): nội trợ</p>
7
New cards

breadwinner

(n): trụ cột gia đình

<p>(n): trụ cột gia đình</p>
8
New cards

earn money

(phr.n): kiếm tiền

<p>(phr.n): kiếm tiền</p>
9
New cards

equally

(adv): bằng nhau, ngang bằng

<p>(adv): bằng nhau, ngang bằng</p>
10
New cards

shop for groceries

(phr.v): mua thực phẩm

<p>(phr.v): mua thực phẩm</p>
11
New cards

do the laundry

(phr.v): giặt quần áo

<p>(phr.v): giặt quần áo</p>
12
New cards

do the washing-up

(phr.v): rửa chén bát

<p>(phr.v): rửa chén bát</p>
13
New cards

put out the rubbish

(phr.v): đổ rác

<p>(phr.v): đổ rác</p>
14
New cards

housework

(n): việc nhà

<p>(n): việc nhà</p>
15
New cards

do the heavy lifting

(phr.v): làm công việc nặng nhọc

<p>(phr.v): làm công việc nặng nhọc</p>
16
New cards

support

(v): ủng hộ

<p>(v): ủng hộ</p>
17
New cards

look after

(phr.v): chăm sóc

<p>(phr.v): chăm sóc</p>
18
New cards

tidy up

(phr.v): dọn dẹp

<p>(phr.v): dọn dẹp</p>
19
New cards

responsibility

(n): trách nhiệm

20
New cards

husband

(n): chồng

<p>(n): chồng</p>
21
New cards

wife

(n): vợ

<p>(n): vợ</p>
22
New cards

life skills

(phr.n): kỹ năng sống

23
New cards

gratitude

(n): lòng biết ơn

24
New cards

appreciate

(v): đánh giá cao

25
New cards

strengthen

(v): tăng cường

<p>(v): tăng cường</p>
26
New cards

bond

(n): mối liên hệ

27
New cards

benefit

(n): lợi ích

28
New cards

character

(n): tính cách

29
New cards

encourage

(v): khuyến khích

30
New cards

share

(v): chia sẻ

<p>(v): chia sẻ</p>
31
New cards

damage

(v): phá hủy, làm hỏng

<p>(v): phá hủy, làm hỏng</p>
32
New cards

play time

(n): thời gian chơi

33
New cards

grow up

(phr.v): phát triển

<p>(phr.v): phát triển</p>
34
New cards

routine

(n): thói quen, sinh hoạt thường ngày

35
New cards

cheer someone up

(phr.v): cổ vũ, động viên, làm cho ai đó vui

<p>(phr.v): cổ vũ, động viên, làm cho ai đó vui</p>
36
New cards

trust

(n): tin tưởng

37
New cards

carry on

(phr.v): tiếp tục

38
New cards

achieve success

(phr.v): đạt được thành công

39
New cards

to have a picnic

(phr.v): đi dã ngoại

<p>(phr.v): đi dã ngoại</p>
40
New cards

celebrate

(v): ăn mừng

41
New cards

experience

(n): trải nghiệm

42
New cards

spotlessly

(adv): không tì vết

<p>(adv): không tì vết</p>
43
New cards

to exchange opinions

(phr.v): trao đổi ý kiến

44
New cards

get into a top university

(phr.v): đỗ vào trường đại học hàng đầu

45
New cards

family values

(phr.n): giá trị gia đình

46
New cards

pass on

(phr.v): lưu truyền

47
New cards

traditional

(adj): truyền thống

<p>(adj): truyền thống</p>
48
New cards

respect

(n): tôn trọng

<p>(n): tôn trọng</p>
49
New cards

a wealth of something

(n): sự giàu có/ nhiều

<p>(n): sự giàu có/ nhiều</p>
50
New cards

table manners

(phr.n): phép tắc ăn uống

<p>(phr.n): phép tắc ăn uống</p>
51
New cards

respectively

(adv): lần lượt

52
New cards

run the washing machine

(phr.v): vận hành máy giặt

<p>(phr.v): vận hành máy giặt</p>
53
New cards

regularly

(adv): thường xuyên

54
New cards

be away on business

(phr.v): đi công tác xa

<p>(phr.v): đi công tác xa</p>