1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
series (n)
chuỗi, chương trình
metres (n)
mét
machinery (n)
máy móc, thiết bị
in the country
ở quê, ở nông thôn
do the milking
vắt sữa
clean the cowshed
dọn dẹp chuồng bò
hard work
công việc khó khăn
last summer
mùa hè năm ngoái
has/ have got a tractor
có một máy kéo
looking forward
mong đợi, mong chờ
to be mostly + adj
chủ yếu là
sit in an office
ngồi trong văn phòng
work in his business
làm việc trong doanh nghiệp của anh ta
want to be like someone
muốn giống ai đó
have my own farm
có một trang trại riêng
agricultural college
trường cao đẳng nông nghiệp
work hard
làm việc chăm chỉ
live in parts of the country
sống ở những vùng đất nước
live in the countryside
sống ở vùng nông thôn
live in the country
sống ở vùng nông thôn
mile (n)
dặm, dặm đường
mountain bike
xe đạp địa hình
lend (v)
cho mượn, cho vay